2024/06/11  14:26  khởi hành
1
14:56 - 18:07
3h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
14:56 - 18:09
3h13phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
14:56 - 18:12
3h16phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
14:56 - 18:24
3h28phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:56 - 18:07
    3h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:56 久留里 Kururi
    JR久留里線 JR Kururi Line
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (42phút
    15:38 15:48 木更津 Kisarazu
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (41phút
    16:29 16:35
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (31phút
    JPY 1.690
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    17:06 17:16
    JO
    22
    Z
    13
    錦糸町 Kinshicho
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (2phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    Z
    14
    TS
    03
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    thông qua đào tạo
    TS
    30
    TS
    30
    東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    18:07
    TI
    01
    和戸 Wado
  2. 2
    14:56 - 18:09
    3h13phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    14:56 久留里 Kururi
    JR久留里線 JR Kururi Line
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (42phút
    15:38 15:48 木更津 Kisarazu
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (34phút
    16:22 16:30 蘇我 Soga
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (20phút
    16:50 16:58
    JE
    11
    JE
    11
    南船橋 Minami-Funabashi
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (40phút
    JPY 1.980
    17:38 17:38
    JM
    22
    南越谷 Minami-Koshigaya
    Đi bộ( 3phút
    17:41 17:46
    TS
    20
    新越谷 Shin-koshigaya
    thông qua đào tạo
    TS
    30
    TS
    30
    東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    18:09
    TI
    01
    和戸 Wado
  3. 3
    14:56 - 18:12
    3h16phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    14:56 久留里 Kururi
    JR久留里線 JR Kururi Line
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (42phút
    15:38 15:48 木更津 Kisarazu
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (34phút
    16:22 16:35 蘇我 Soga
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (18phút
    16:53 17:01
    JE
    11
    JE
    11
    南船橋 Minami-Funabashi
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (40phút
    JPY 1.980
    17:41 17:41
    JM
    22
    南越谷 Minami-Koshigaya
    Đi bộ( 3phút
    17:44 17:49
    TS
    20
    新越谷 Shin-koshigaya
    thông qua đào tạo
    TS
    30
    TS
    30
    東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    18:12
    TI
    01
    和戸 Wado
  4. 4
    14:56 - 18:24
    3h28phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:56 久留里 Kururi
    JR久留里線 JR Kururi Line
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (42phút
    15:38 15:48 木更津 Kisarazu
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (41phút
    16:29 16:34
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (20phút
    JPY 1.340
    16:54 17:03
    JO
    25
    TD
    35
    船橋 Funabashi
    18:07 18:15
    TD
    10
    TS
    27
    春日部 Kasukabe
    thông qua đào tạo
    TS
    30
    TS
    30
    東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    18:24
    TI
    01
    和戸 Wado
cntlog