1
09:07 - 10:52
1h45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
09:07 - 10:54
1h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
09:07 - 10:56
1h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
09:07 - 10:57
1h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:07 - 10:52
    1h45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:07
    KH
    11
    守口市〔京阪線〕 Moriguchishi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (12phút
    JPY 280
    09:19 09:26
    KH
    01
    M
    17
    淀屋橋 Yodoyabashi
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (5phút
    JPY 190
    09:31 09:31
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    09:35 09:50
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (1h2phút
    JPY 970
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    10:52
    NK
    45-1
    和歌山港 Wakayamako
  2. 2
    09:07 - 10:54
    1h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:07
    KH
    11
    守口市〔京阪線〕 Moriguchishi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (10phút
    JPY 280
    09:17 09:25
    KH
    02
    K
    14
    北浜(大阪府) Kitahama(Osaka)
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (11phút
    JPY 240
    09:36 09:56
    K
    20
    NK
    05
    天下茶屋 Tengachaya
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (58phút
    JPY 930
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    10:54
    NK
    45-1
    和歌山港 Wakayamako
  3. 3
    09:07 - 10:56
    1h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:07
    KH
    11
    守口市〔京阪線〕 Moriguchishi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (5phút
    JPY 220
    09:12 09:21
    KH
    04
    O
    08
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 鶴橋 Tsuruhashi
    (15phút
    JPY 190
    09:36 09:56
    O
    19
    NK
    03
    新今宮 Shin-imamiya
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (1h0phút
    JPY 970
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    10:56
    NK
    45-1
    和歌山港 Wakayamako
  4. 4
    09:07 - 10:57
    1h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:07
    KH
    11
    守口市〔京阪線〕 Moriguchishi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (11phút
    JPY 280
    09:18 09:18
    KH
    51
    なにわ橋 Naniwabashi
    Đi bộ( 6phút
    09:24 09:26
    K
    14
    北浜(大阪府) Kitahama(Osaka)
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (8phút
    JPY 240
    09:34 09:34
    K
    19
    動物園前 Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 8phút
    09:42 09:57
    NK
    03
    新今宮 Shin-imamiya
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (1h0phút
    JPY 970
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    10:57
    NK
    45-1
    和歌山港 Wakayamako
cntlog