1
10:58 - 11:57
59phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
10:50 - 12:27
1h37phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
10:50 - 12:37
1h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
10:58 - 12:56
1h58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:58 - 11:57
    59phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:58
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 泉佐野 Izumisano
    (9phút
    11:07 11:25
    NK
    30
    NK
    30
    泉佐野 Izumisano
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (32phút
    JPY 970
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    11:57
    NK
    45-1
    和歌山港 Wakayamako
  2. 2
    10:50 - 12:27
    1h37phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:50
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (10phút
    11:00 11:10
    S
    45
    R
    45
    日根野 Hineno
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (31phút
    11:41 11:59
    R
    54
    和歌山 Wakayama
    JR紀勢本線(和歌山-和歌山市) JR Kisei Main Line(Wakayama-Wakayamashi)
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (5phút
    JPY 990
    12:04 12:22
    NK
    45
    和歌山市 Wakayamashi
    南海和歌山港線 Nankai Wakayamako Line
    Hướng đến 和歌山港 Wakayamako
    (5phút
    JPY 180
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    12:27
    NK
    45-1
    和歌山港 Wakayamako
  3. 3
    10:50 - 12:37
    1h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:50
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (10phút
    11:00 11:34
    S
    45
    R
    45
    日根野 Hineno
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (17phút
    Ghế Tự do : JPY 1.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.260
    11:51 12:09
    R
    54
    和歌山 Wakayama
    JR紀勢本線(和歌山-和歌山市) JR Kisei Main Line(Wakayama-Wakayamashi)
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (5phút
    JPY 990
    12:14 12:32
    NK
    45
    和歌山市 Wakayamashi
    南海和歌山港線 Nankai Wakayamako Line
    Hướng đến 和歌山港 Wakayamako
    (5phút
    JPY 180
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    12:37
    NK
    45-1
    和歌山港 Wakayamako
  4. 4
    10:58 - 12:56
    1h58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:58
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (30phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 760
    Ghế Tự do : JPY 1.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.260
    11:28 11:34
    R
    20
    O
    01
    天王寺 Tennoji
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (2phút
    JPY 1.080
    11:36 11:56
    O
    19
    NK
    03
    新今宮 Shin-imamiya
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (1h0phút
    JPY 970
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    12:56
    NK
    45-1
    和歌山港 Wakayamako
cntlog