2024/11/23  22:20  khởi hành
1
22:22 - 22:32
10phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
22:22 - 22:36
14phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
22:21 - 22:37
16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
22:21 - 22:42
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:22 - 22:32
    10phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    22:22
    H
    09
    銀座 Ginza
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (10phút
    JPY 180
    22:32
    H
    04
    六本木 Roppongi
  2. 2
    22:22 - 22:36
    14phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:22
    M
    16
    銀座 Ginza
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    22:24 22:30
    M
    15
    H
    07
    霞ヶ関(東京都) Kasumigaseki(Tokyo)
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (6phút
    JPY 180
    22:36
    H
    04
    六本木 Roppongi
  3. 3
    22:21 - 22:37
    16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:21
    G
    09
    銀座 Ginza
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (4phút
    22:25 22:25
    G
    07
    虎ノ門 Toranomon
    Đi bộ( 5phút
    22:30 22:32
    H
    06
    虎ノ門ヒルズ Toranomon-Hills
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (5phút
    JPY 180
    22:37
    H
    04
    六本木 Roppongi
  4. 4
    22:21 - 22:42
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:21
    G
    09
    銀座 Ginza
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (10phút
    22:31 22:40
    G
    04
    E
    24
    青山一丁目 Aoyama-itchome
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 六本木 Roppongi
    (2phút
    JPY 290
    22:42
    E
    23
    六本木 Roppongi
cntlog