1
15:44 - 16:35
51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
15:44 - 16:38
54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
15:44 - 16:39
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
15:44 - 16:44
1h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:44 - 16:35
    51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:44 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    15:51 15:55
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    16:14 16:14
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Đi bộ( 10phút
    16:24 16:28
    E
    20
    Daimon(Tokyo)
    Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến  Roppongi
    (7phút
    JPY 180
    16:35
    E
    23
    Roppongi
  2. 2
    15:44 - 16:38
    54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:44 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    15:51 16:01
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (4phút
    16:24 16:31
    A
    09
    E
    20
    Daimon(Tokyo)
    Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến  Roppongi
    (7phút
    JPY 220
    16:38
    E
    23
    Roppongi
  3. 3
    15:44 - 16:39
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:44 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    15:51 15:55
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    16:14 16:20
    MO
    01
    JY
    28
    Hamamatsucho
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (4phút
    JPY 150
    16:24 16:24
    JY
    30
    Yurakucho
    Đi bộ( 5phút
    16:29 16:31
    H
    08
    Hibiya
    Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến  Naka-meguro
    (8phút
    JPY 180
    16:39
    H
    04
    Roppongi
  4. 4
    15:44 - 16:44
    1h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:44 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    15:51 16:01
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (8phút
    16:28 16:33
    A
    11
    H
    10
    Higashi-ginza
    Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến  Naka-meguro
    (11phút
    JPY 290
    16:44
    H
    04
    Roppongi
cntlog