1
20:11 - 20:59
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
20:01 - 20:51
50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
20:01 - 20:51
50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
20:01 - 20:57
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:11 - 20:59
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:11
    HS
    41
    Osaka-Namba
    Hanshin Namba Line
    Hướng đến  Daimotsu
    (33phút
    JPY 410
    20:44 20:50
    HS
    23
    R
    02
    Uozaki
    Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến  Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    (2phút
    JPY 210
    20:52 20:52
    R
    01
    Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 1phút
    20:53 20:57
    A
    57
    Sumiyoshi(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (2phút
    JPY 140
    20:59
    A
    58
    Rokkoumichi
  2. 2
    20:01 - 20:51
    50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:01 Osaka-Namba
    Đi bộ( 3phút
    20:04 20:07
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (8phút
    JPY 240
    20:15 20:15
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    20:19 20:26
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (25phút
    JPY 420
    20:51
    A
    58
    Rokkoumichi
  3. 3
    20:01 - 20:51
    50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:01 Osaka-Namba
    Đi bộ( 3phút
    20:04 20:06
    Y
    15
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Nishiumeda
    (7phút
    JPY 240
    20:13 20:13
    Y
    11
    Nishiumeda
    Đi bộ( 6phút
    20:19 20:26
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (25phút
    JPY 420
    20:51
    A
    58
    Rokkoumichi
  4. 4
    20:01 - 20:57
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    20:01 Osaka-Namba
    Đi bộ( 3phút
    20:04 20:07
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (8phút
    JPY 240
    20:15 20:15
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    20:19 20:24
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (20phút
    JPY 290
    20:44 20:44
    HK
    11
    Okamoto(Hyogo)
    Đi bộ( 5phút
    20:49 20:53
    A
    56
    Settsumotoyama
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (4phút
    JPY 170
    20:57
    A
    58
    Rokkoumichi
cntlog