2024/06/19  11:33  khởi hành
1
11:42 - 17:22
5h40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
11:42 - 17:25
5h43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
11:42 - 17:51
6h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
11:42 - 19:12
7h30phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:42 - 17:22
    5h40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:42
    CA
    18
    安倍川 Abekawa
    11:47 12:06
    CA
    17
    静岡 Shizuoka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (59phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.130
    13:05 13:41
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (2h12phút
    Ghế Tự do : JPY 2.550
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.210
    15:53 16:26 いわき Iwaki(Fukushima)
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 原ノ町 Haranomachi
    (56phút
    JPY 7.480
    17:22 浪江 Namie
  2. 2
    11:42 - 17:25
    5h43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:42
    CA
    18
    安倍川 Abekawa
    11:47 12:06
    CA
    17
    静岡 Shizuoka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (59phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.130
    13:05 13:42 東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h32phút
    Ghế Tự do : JPY 5.160
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.820
    15:14 15:47 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (1h38phút
    JPY 9.790
    17:25 浪江 Namie
  3. 3
    11:42 - 17:51
    6h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:42
    CA
    18
    安倍川 Abekawa
    11:47 12:01
    CA
    17
    静岡 Shizuoka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h30phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.130
    13:31 14:08 東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h32phút
    Ghế Tự do : JPY 5.160
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.820
    15:40 16:13 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (1h38phút
    JPY 9.790
    17:51 浪江 Namie
  4. 4
    11:42 - 19:12
    7h30phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    11:42
    CA
    18
    安倍川 Abekawa
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 静岡 Shizuoka
    (5phút
    JPY 190
    11:47 12:06
    CA
    17
    静岡 Shizuoka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (54phút
    JPY 3.410
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.130
    13:00 13:00 名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 8phút
    13:08 13:23
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (28phút
    JPY 980
    Ghế Tự do : JPY 450
    13:51 15:33
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    空路([名古屋]中部国際空港-仙台空港) Airline(Chubu Int'l Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến 仙台空港 Sendai Airport
    (1h13phút
    JPY 31.900
    16:46 17:04 仙台空港 Sendai Airport
    仙台空港線 Sendai Airport Line
    Hướng đến 名取 Natori
    (10phút
    JPY 420
    17:14 17:47 名取 Natori
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (1h25phút
    JPY 1.520
    19:12 浪江 Namie
cntlog