1
07:32 - 08:31
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
07:32 - 08:38
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
07:32 - 08:39
1h7phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
07:32 - 08:40
1h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:32 - 08:31
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:32
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    07:45 07:53
    U
    01
    JY
    29
    Shimbashi
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (2phút
    JPY 150
    07:55 07:55
    JY
    30
    Yurakucho
    Đi bộ( 5phút
    08:00 08:02
    I
    08
    Hibiya
    Toei Mita Line
    Hướng đến  Nishi-takashimadaira
    (29phút
    JPY 330
    08:31
    I
    23
    Hasune
  2. 2
    07:32 - 08:38
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:32
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    07:45 07:53
    U
    01
    JY
    29
    Shimbashi
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (23phút
    JPY 210
    08:16 08:23
    JY
    11
    I
    15
    Sugamo
    Toei Mita Line
    Hướng đến  Nishi-takashimadaira
    (15phút
    JPY 220
    08:38
    I
    23
    Hasune
  3. 3
    07:32 - 08:39
    1h7phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:32
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    07:45 07:54
    U
    01
    G
    08
    Shimbashi
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Ginza
    (2phút
    07:56 08:02
    G
    09
    H
    09
    Ginza
    Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến  Naka-meguro
    (2phút
    08:04 08:10
    H
    08
    I
    08
    Hibiya
    Toei Mita Line
    Hướng đến  Nishi-takashimadaira
    (29phút
    JPY 390
    08:39
    I
    23
    Hasune
  4. 4
    07:32 - 08:40
    1h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:32
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Toyosu
    (19phút
    JPY 330
    07:51 08:00
    U
    16
    Y
    22
    Toyosu
    Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến  Wakoshi
    (7phút
    08:07 08:07
    Y
    18
    Yurakucho
    Đi bộ( 2phút
    08:09 08:11
    I
    08
    Hibiya
    Toei Mita Line
    Hướng đến  Nishi-takashimadaira
    (29phút
    JPY 390
    08:40
    I
    23
    Hasune
cntlog