2024/11/16  20:39  khởi hành
1
20:44 - 22:01
1h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
20:44 - 22:04
1h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
20:44 - 22:07
1h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
20:44 - 22:28
1h44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:44 - 22:01
    1h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:44
    JH
    25
    淵野辺 Fuchinobe
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (26phút
    21:10 21:26
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (20phút
    JPY 1.340
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.260
    21:46 22:00
    ID
    01
    小田原 Odawara
    伊豆箱根鉄道大雄山線 Izuhakone Railway Daiyuzan Line
    Hướng đến 大雄山 Daiyuzan
    (1phút
    JPY 160
    22:01
    ID
    02
    緑町 Midoricho
  2. 2
    20:44 - 22:04
    1h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:44
    JH
    25
    淵野辺 Fuchinobe
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (5phút
    JPY 170
    20:49 21:12
    JH
    23
    OH
    27
    町田 Machida
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (42phút
    JPY 610
    Ghế Tự do : JPY 750
    21:54 22:03
    OH
    47
    ID
    01
    小田原 Odawara
    伊豆箱根鉄道大雄山線 Izuhakone Railway Daiyuzan Line
    Hướng đến 大雄山 Daiyuzan
    (1phút
    JPY 160
    22:04
    ID
    02
    緑町 Midoricho
  3. 3
    20:44 - 22:07
    1h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:44
    JH
    25
    淵野辺 Fuchinobe
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (5phút
    JPY 170
    20:49 21:02
    JH
    23
    OH
    27
    町田 Machida
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (55phút
    JPY 610
    21:57 22:06
    OH
    47
    ID
    01
    小田原 Odawara
    伊豆箱根鉄道大雄山線 Izuhakone Railway Daiyuzan Line
    Hướng đến 大雄山 Daiyuzan
    (1phút
    JPY 160
    22:07
    ID
    02
    緑町 Midoricho
  4. 4
    20:44 - 22:28
    1h44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:44
    JH
    25
    淵野辺 Fuchinobe
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (5phút
    JPY 170
    20:49 21:07
    JH
    23
    OH
    27
    町田 Machida
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (27phút
    JPY 330
    21:34 21:43
    OE
    13
    JT
    08
    藤沢 Fujisawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (35phút
    JPY 590
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    22:18 22:27
    JT
    16
    ID
    01
    小田原 Odawara
    伊豆箱根鉄道大雄山線 Izuhakone Railway Daiyuzan Line
    Hướng đến 大雄山 Daiyuzan
    (1phút
    JPY 160
    22:28
    ID
    02
    緑町 Midoricho
cntlog