1
00:04 - 00:18
14phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
00:07 - 00:19
12phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
00:04 - 00:32
28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
00:04 - 00:33
29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:04 - 00:18
    14phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:04
    TY
    03
    中目黒 Naka-meguro
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (7phút
    00:11 00:17
    TY
    07
    OM
    10
    自由が丘(東京都) Jiyugaoka(Tokyo)
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 大井町 Oimachi
    (1phút
    JPY 180
    00:18
    OM
    09
    緑が丘(東京都) Midorigaoka(Tokyo)
  2. 2
    00:07 - 00:19
    12phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:07
    TY
    03
    中目黒 Naka-meguro
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (5phút
    00:12 00:18
    TY
    07
    OM
    10
    自由が丘(東京都) Jiyugaoka(Tokyo)
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 大井町 Oimachi
    (1phút
    JPY 180
    00:19
    OM
    09
    緑が丘(東京都) Midorigaoka(Tokyo)
  3. 3
    00:04 - 00:32
    28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:04
    TY
    03
    中目黒 Naka-meguro
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (7phút
    00:11 00:20
    TY
    07
    OM
    10
    自由が丘(東京都) Jiyugaoka(Tokyo)
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 大井町 Oimachi
    (3phút
    JPY 180
    00:23 00:30
    OM
    08
    OM
    08
    大岡山 Ookayama
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 溝の口 Mizonokuchi
    (2phút
    JPY 140
    00:32
    OM
    09
    緑が丘(東京都) Midorigaoka(Tokyo)
  4. 4
    00:04 - 00:33
    29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:04
    TY
    03
    中目黒 Naka-meguro
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (9phút
    00:13 00:20
    TY
    08
    MG
    08
    田園調布 Den-en-chofu
    東急目黒線 Tokyu Meguro Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (4phút
    00:24 00:31
    MG
    06
    OM
    08
    大岡山 Ookayama
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 溝の口 Mizonokuchi
    (2phút
    JPY 180
    00:33
    OM
    09
    緑が丘(東京都) Midorigaoka(Tokyo)
cntlog