2024/06/03  19:45  khởi hành
1
20:05 - 21:28
1h23phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
20:05 - 21:35
1h30phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
20:05 - 21:36
1h31phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
20:05 - 21:40
1h35phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:05 - 21:28
    1h23phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    20:05
    Z
    15
    高安山 Takayasuyama
    近鉄西信貴ケーブル Kintetsu Nishishigi Cable
    Hướng đến 信貴山口 Shigisanguchi
    (5phút
    JPY 560
    20:10 20:20
    Z
    14
    J
    14
    信貴山口 Shigisanguchi
    近鉄信貴線 Kintetsu Shigi Line
    Hướng đến 河内山本 Kawachiyamamoto
    (5phút
    20:25 20:38
    J
    12
    D
    12
    河内山本 Kawachiyamamoto
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (7phút
    JPY 300
    20:45 20:45
    D
    16
    堅下 Katashimo
    Đi bộ( 7phút
    20:52 20:59
    Q
    27
    柏原(大阪府) Kashiwara
    21:12 21:22
    Q
    31
    G
    28
    王寺 Oji(Nara)
    近鉄生駒線 Kintetsu Ikoma Line
    Hướng đến 生駒 Ikoma
    (6phút
    JPY 240
    21:28
    G
    25
    竜田川 Tatsutagawa
  2. 2
    20:05 - 21:35
    1h30phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:05
    Z
    15
    高安山 Takayasuyama
    近鉄西信貴ケーブル Kintetsu Nishishigi Cable
    Hướng đến 信貴山口 Shigisanguchi
    (5phút
    JPY 560
    20:10 20:20
    Z
    14
    J
    14
    信貴山口 Shigisanguchi
    近鉄信貴線 Kintetsu Shigi Line
    Hướng đến 河内山本 Kawachiyamamoto
    (5phút
    20:25 20:33
    J
    12
    D
    12
    河内山本 Kawachiyamamoto
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (12phút
    20:45 20:53
    D
    06
    A
    06
    布施 Fuse
    近鉄奈良線 Kintetsu Nara Line
    Hướng đến 近鉄奈良 Kintetsu-Nara
    (14phút
    21:07 21:17
    A
    17
    G
    17
    生駒 Ikoma
    近鉄生駒線 Kintetsu Ikoma Line
    Hướng đến 王寺 Oji(Nara)
    (18phút
    JPY 680
    21:35
    G
    25
    竜田川 Tatsutagawa
  3. 3
    20:05 - 21:36
    1h31phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:05
    Z
    15
    高安山 Takayasuyama
    近鉄西信貴ケーブル Kintetsu Nishishigi Cable
    Hướng đến 信貴山口 Shigisanguchi
    (5phút
    JPY 560
    20:10 20:20
    Z
    14
    J
    14
    信貴山口 Shigisanguchi
    近鉄信貴線 Kintetsu Shigi Line
    Hướng đến 河内山本 Kawachiyamamoto
    (5phút
    20:25 20:38
    J
    12
    D
    12
    河内山本 Kawachiyamamoto
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (8phút
    20:46 20:54
    D
    06
    A
    06
    布施 Fuse
    近鉄奈良線 Kintetsu Nara Line
    Hướng đến 近鉄奈良 Kintetsu-Nara
    (14phút
    21:08 21:18
    A
    17
    G
    17
    生駒 Ikoma
    近鉄生駒線 Kintetsu Ikoma Line
    Hướng đến 王寺 Oji(Nara)
    (18phút
    JPY 680
    21:36
    G
    25
    竜田川 Tatsutagawa
  4. 4
    20:05 - 21:40
    1h35phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    20:05
    Z
    15
    高安山 Takayasuyama
    近鉄西信貴ケーブル Kintetsu Nishishigi Cable
    Hướng đến 信貴山口 Shigisanguchi
    (5phút
    JPY 560
    20:10 20:20
    Z
    14
    J
    14
    信貴山口 Shigisanguchi
    近鉄信貴線 Kintetsu Shigi Line
    Hướng đến 河内山本 Kawachiyamamoto
    (5phút
    20:25 20:33
    J
    12
    D
    12
    河内山本 Kawachiyamamoto
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (10phút
    JPY 300
    20:43 20:43
    D
    07
    俊徳道 Shuntokumichi
    Đi bộ( 2phút
    20:45 20:53
    F
    11
    JR俊徳道 JR Shuntokumichi
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 久宝寺 Kyuhoji
    (8phút
    21:01 21:11
    F
    15
    Q
    24
    久宝寺 Kyuhoji
    21:24 21:34
    Q
    31
    G
    28
    王寺 Oji(Nara)
    近鉄生駒線 Kintetsu Ikoma Line
    Hướng đến 生駒 Ikoma
    (6phút
    JPY 240
    21:40
    G
    25
    竜田川 Tatsutagawa
cntlog