2025/06/07  06:25  khởi hành
1
06:27 - 11:19
4h52phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
06:28 - 11:20
4h52phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
06:27 - 11:38
5h11phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
06:28 - 11:39
5h11phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:27 - 11:19
    4h52phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    06:27
    JY
    03
    Akihabara
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (10phút
    JPY 170
    06:37 06:45
    JY
    28
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    07:04 07:04
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    07:06 07:46 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    09:26 09:38
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    09:43 10:02
    K
    11
    Hakata
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.330
    10:43 11:02 Kumamoto
    JR Hohi Main Line
    Hướng đến  Miyaji
    (17phút
    JPY 2.530
    11:19 Tatsutaguchi
  2. 2
    06:28 - 11:20
    4h52phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    06:28
    JK
    28
    Akihabara
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Tokyo
    (8phút
    JPY 170
    06:36 06:46
    JK
    23
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    07:05 07:05
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    07:07 07:47 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    09:27 09:39
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    09:44 10:03
    K
    11
    Hakata
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.330
    10:44 11:03 Kumamoto
    JR Hohi Main Line
    Hướng đến  Miyaji
    (17phút
    JPY 2.530
    11:20 Tatsutaguchi
  3. 3
    06:27 - 11:38
    5h11phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:27
    JY
    03
    Akihabara
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (10phút
    JPY 170
    06:37 06:45
    JY
    28
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    07:04 07:04
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    07:06 08:12 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến  Kumamoto Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    09:52 10:12
    Kumamoto Airport
    Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến  Kumamoto
    (50phút
    JPY 1.000
    11:02 11:21 Kumamoto
    JR Hohi Main Line
    Hướng đến  Miyaji
    (17phút
    JPY 230
    11:38 Tatsutaguchi
  4. 4
    06:28 - 11:39
    5h11phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:28
    JK
    28
    Akihabara
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Tokyo
    (8phút
    JPY 170
    06:36 06:46
    JK
    23
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    07:05 07:05
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    07:07 08:13 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến  Kumamoto Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    09:53 10:13
    Kumamoto Airport
    Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến  Kumamoto
    (50phút
    JPY 1.000
    11:03 11:22 Kumamoto
    JR Hohi Main Line
    Hướng đến  Miyaji
    (17phút
    JPY 230
    11:39 Tatsutaguchi
cntlog