1
09:31 - 10:09
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
09:31 - 10:11
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
09:26 - 10:27
1h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
09:31 - 10:29
58phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:31 - 10:09
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:31
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (6phút
    JPY 170
    09:37 09:37
    HK
    83
    西院(阪急線) Saiin
    Đi bộ( 1phút
    09:38 09:42
    A
    2
    西院(京福本線) Sai
    嵐電嵐山本線 Randen Arashiyama Main Line
    Hướng đến Arashiyama(Randen) 
    (10phút
    09:52 10:00
    A
    8
    A
    8
    帷子ノ辻 Katabiranotsuji
    嵐電北野線 Randen Kitano Line
    Hướng đến 北野白梅町 Kitanohakubaicho
    (9phút
    JPY 250
    10:09
    B
    7
    龍安寺 Ryoanji
  2. 2
    09:31 - 10:11
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:31
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (4phút
    JPY 170
    09:35 09:35
    HK
    84
    大宮(京都府) Omiya(Kyoto)
    Đi bộ( 2phút
    09:37 09:41
    A
    1
    四条大宮 Shijoomiya
    嵐電嵐山本線 Randen Arashiyama Main Line
    Hướng đến Arashiyama(Randen) 
    (13phút
    09:54 10:02
    A
    8
    A
    8
    帷子ノ辻 Katabiranotsuji
    嵐電北野線 Randen Kitano Line
    Hướng đến 北野白梅町 Kitanohakubaicho
    (9phút
    JPY 250
    10:11
    B
    7
    龍安寺 Ryoanji
  3. 3
    09:26 - 10:27
    1h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    09:26 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    Đi bộ( 7phút
    09:33 09:38
    KH
    39
    祇園四条 Gionshijo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (1phút
    JPY 170
    09:39 09:39
    KH
    40
    三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    Đi bộ( 3phút
    09:42 09:47
    T
    11
    三条京阪 Sanjokeihan
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 太秦天神川 Uzumasatenjingawa
    (12phút
    JPY 260
    09:59 09:59
    T
    17
    太秦天神川 Uzumasatenjingawa
    Đi bộ( 2phút
    10:01 10:05
    A
    5
    嵐電天神川 Randentenjingawa
    嵐電嵐山本線 Randen Arashiyama Main Line
    Hướng đến Arashiyama(Randen) 
    (5phút
    10:10 10:18
    A
    8
    A
    8
    帷子ノ辻 Katabiranotsuji
    嵐電北野線 Randen Kitano Line
    Hướng đến 北野白梅町 Kitanohakubaicho
    (9phút
    JPY 250
    10:27
    B
    7
    龍安寺 Ryoanji
  4. 4
    09:31 - 10:29
    58phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    09:31
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (2phút
    JPY 170
    09:33 09:33
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    Đi bộ( 2phút
    09:35 09:38
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center) 
    (2phút
    09:40 09:48
    K
    08
    T
    13
    烏丸御池 Karasumaoike
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 太秦天神川 Uzumasatenjingawa
    (4phút
    JPY 220
    09:52 10:04
    T
    15
    E
    04
    二条 Nijo(Kyoto)
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 園部 Sonobe
    (8phút
    JPY 190
    10:12 10:12
    E
    07
    太秦 Uzumasa
    Đi bộ( 4phút
    10:16 10:21
    B
    1
    撮影所前 Satsueisho-mae
    嵐電北野線 Randen Kitano Line
    Hướng đến 北野白梅町 Kitanohakubaicho
    (8phút
    JPY 250
    10:29
    B
    7
    龍安寺 Ryoanji
cntlog