2024/06/04  22:27  khởi hành
1
22:57 - 00:13
1h16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
22:57 - 00:20
1h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
22:57 - 00:34
1h37phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:57 - 00:13
    1h16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    22:57
    JC
    74
    奥多摩 Okutama
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (34phút
    23:31 23:40
    JC
    62
    JC
    62
    青梅 Ome
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (29phút
    JPY 660
    00:09 00:09
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    00:13 立川北 Tachikawa-Kita
  2. 2
    22:57 - 00:20
    1h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:57
    JC
    74
    奥多摩 Okutama
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (34phút
    23:31 23:40
    JC
    62
    JC
    62
    青梅 Ome
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (29phút
    JPY 660
    00:09 00:09
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    00:13 00:18
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 上北台 Kamikitadai
    (2phút
    JPY 110
    00:20
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
  3. 3
    22:57 - 00:34
    1h37phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:57
    JC
    74
    奥多摩 Okutama
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (34phút
    23:31 23:40
    JC
    62
    JC
    62
    青梅 Ome
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (18phút
    JPY 580
    23:58 00:08
    JC
    55
    SS
    36
    拝島 Haijima
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 小平 Kodaira
    (9phút
    JPY 190
    00:17 00:25
    SS
    33
    TT
    17
    玉川上水 Tamagawa-josui
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (9phút
    JPY 270
    00:34
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
cntlog