1
01:04 - 01:45
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
01:04 - 01:49
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
01:04 - 01:53
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
01:04 - 01:59
55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:04 - 01:45
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:04
    SS
    13
    Kami-Shakujii
    Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến  Tokorozawa
    (11phút
    thông qua đào tạo
    SS
    19
    SS
    19
    Kodaira
    Seibu Haijima Line
    Hướng đến  Haijima
    (11phút
    JPY 290
    01:26 01:34
    SS
    33
    TT
    17
    Tamagawa-josui
    Tamatoshi Monorail
    Hướng đến  Tama-Center
    (11phút
    JPY 270
    01:45
    TT
    11
    Tachikawa-Minami
  2. 2
    01:04 - 01:49
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    01:04
    SS
    13
    Kami-Shakujii
    Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến  Tokorozawa
    (11phút
    thông qua đào tạo
    SS
    19
    SS
    19
    Kodaira
    Seibu Haijima Line
    Hướng đến  Haijima
    (3phút
    01:18 01:26
    SS
    30
    ST
    04
    Hagiyama
    Seibu Tamako Line(Kokubunji-Hagiyama)
    Hướng đến  Kokubunji
    (7phút
    JPY 260
    01:33 01:38
    ST
    01
    JC
    16
    Kokubunji
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Hachioji
    (7phút
    JPY 180
    01:45 01:45
    JC
    19
    Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    01:49 Tachikawa-Minami
  3. 3
    01:04 - 01:53
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    01:04
    SS
    13
    Kami-Shakujii
    Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến  Tokorozawa
    (11phút
    thông qua đào tạo
    SS
    19
    SS
    19
    Kodaira
    Seibu Haijima Line
    Hướng đến  Haijima
    (6phút
    01:21 01:29
    SS
    31
    SK
    04
    Ogawa(Tokyo)
    Seibu Kokubunji Line
    Hướng đến  Kokubunji
    (8phút
    JPY 260
    01:37 01:42
    SK
    01
    JC
    16
    Kokubunji
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Hachioji
    (7phút
    JPY 180
    01:49 01:49
    JC
    19
    Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    01:53 Tachikawa-Minami
  4. 4
    01:04 - 01:59
    55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    01:04
    SS
    13
    Kami-Shakujii
    Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến  Tokorozawa
    (11phút
    thông qua đào tạo
    SS
    19
    SS
    19
    Kodaira
    Seibu Haijima Line
    Hướng đến  Haijima
    (20phút
    JPY 360
    01:35 01:44
    SS
    36
    JC
    55
    Haijima
    JR Ome Line
    Hướng đến  Tachikawa
    (11phút
    JPY 180
    01:55 01:55
    JC
    19
    Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    01:59 Tachikawa-Minami
cntlog