1
04:37 - 05:18
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
04:37 - 05:22
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
04:37 - 05:26
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
04:37 - 05:32
55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:37 - 05:18
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:37
    SS
    13
    上石神井 Kami-Shakujii
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (11phút
    thông qua đào tạo
    SS
    19
    SS
    19
    小平 Kodaira
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 拝島 Haijima
    (11phút
    JPY 290
    04:59 05:07
    SS
    33
    TT
    17
    玉川上水 Tamagawa-josui
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (11phút
    JPY 270
    05:18
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
  2. 2
    04:37 - 05:22
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    04:37
    SS
    13
    上石神井 Kami-Shakujii
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (11phút
    thông qua đào tạo
    SS
    19
    SS
    19
    小平 Kodaira
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 拝島 Haijima
    (3phút
    04:51 04:59
    SS
    30
    ST
    04
    萩山 Hagiyama
    西武多摩湖線(国分寺-萩山) Seibu Tamako Line(Kokubunji-Hagiyama)
    Hướng đến 国分寺 Kokubunji
    (7phút
    JPY 260
    05:06 05:11
    ST
    01
    JC
    16
    国分寺 Kokubunji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (7phút
    JPY 180
    05:18 05:18
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    05:22 立川南 Tachikawa-Minami
  3. 3
    04:37 - 05:26
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    04:37
    SS
    13
    上石神井 Kami-Shakujii
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (11phút
    thông qua đào tạo
    SS
    19
    SS
    19
    小平 Kodaira
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 拝島 Haijima
    (6phút
    04:54 05:02
    SS
    31
    SK
    04
    小川(東京都) Ogawa(Tokyo)
    西武国分寺線 Seibu Kokubunji Line
    Hướng đến 国分寺 Kokubunji
    (8phút
    JPY 260
    05:10 05:15
    SK
    01
    JC
    16
    国分寺 Kokubunji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (7phút
    JPY 180
    05:22 05:22
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    05:26 立川南 Tachikawa-Minami
  4. 4
    04:37 - 05:32
    55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    04:37
    SS
    13
    上石神井 Kami-Shakujii
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (11phút
    thông qua đào tạo
    SS
    19
    SS
    19
    小平 Kodaira
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 拝島 Haijima
    (20phút
    JPY 360
    05:08 05:17
    SS
    36
    JC
    55
    拝島 Haijima
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (11phút
    JPY 180
    05:28 05:28
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    05:32 立川南 Tachikawa-Minami
cntlog