2024/06/19  16:10  khởi hành
1
16:15 - 16:30
15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
16:15 - 16:52
37phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:15 - 16:30
    15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:15
    SK
    02
    恋ヶ窪 Koigakubo
    西武国分寺線 Seibu Kokubunji Line
    Hướng đến 国分寺 Kokubunji
    (3phút
    JPY 160
    16:18 16:23
    SK
    01
    JC
    16
    国分寺 Kokubunji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (7phút
    JPY 180
    16:30
    JC
    19
    立川 Tachikawa
  2. 2
    16:15 - 16:52
    37phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:15
    SK
    02
    恋ヶ窪 Koigakubo
    西武国分寺線 Seibu Kokubunji Line
    Hướng đến 国分寺 Kokubunji
    (3phút
    16:18 16:26
    SK
    01
    ST
    01
    国分寺 Kokubunji
    西武多摩湖線(国分寺-萩山) Seibu Tamako Line(Kokubunji-Hagiyama)
    Hướng đến 萩山 Hagiyama
    (3phút
    JPY 190
    16:29 16:37
    ST
    02
    ST
    02
    一橋学園 Hitotsubashi-gakuen
    西武多摩湖線(国分寺-萩山) Seibu Tamako Line(Kokubunji-Hagiyama)
    Hướng đến 国分寺 Kokubunji
    (3phút
    JPY 160
    16:40 16:45
    ST
    01
    JC
    16
    国分寺 Kokubunji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (7phút
    JPY 180
    16:52
    JC
    19
    立川 Tachikawa
cntlog