1
23:12 - 23:39
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
23:12 - 23:46
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
23:12 - 23:48
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
23:12 - 23:48
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:12 - 23:39
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:12
    KO
    32
    長沼(東京都) Naganuma(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (6phút
    JPY 140
    23:18 23:18
    KO
    34
    京王八王子 Keio-hachioji
    Đi bộ( 8phút
    23:26 23:28
    JC
    22
    八王子 Hachioji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (11phút
    JPY 180
    23:39
    JC
    19
    立川 Tachikawa
  2. 2
    23:12 - 23:46
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    23:12
    KO
    32
    長沼(東京都) Naganuma(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (8phút
    JPY 160
    23:20 23:32
    KO
    29
    TT
    07
    高幡不動 Takahatafudo
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 上北台 Kamikitadai
    (10phút
    JPY 270
    23:42 23:42
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
    Đi bộ( 4phút
    23:46 立川 Tachikawa
  3. 3
    23:12 - 23:48
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:12
    KO
    32
    長沼(東京都) Naganuma(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (3phút
    thông qua đào tạo
    KO
    33
    KO
    33
    北野(東京都) Kitano(Tokyo)
    京王高尾線 Keio Takao Line
    Hướng đến 高尾山口 Takaosanguchi
    (10phút
    JPY 190
    23:25 23:30
    KO
    52
    JC
    24
    高尾(東京都) Takao(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (18phút
    JPY 320
    23:48
    JC
    19
    立川 Tachikawa
  4. 4
    23:12 - 23:48
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:12
    KO
    32
    長沼(東京都) Naganuma(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (17phút
    JPY 210
    23:29 23:37
    KO
    25
    JN
    21
    分倍河原 Bubaigawara
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (11phút
    JPY 180
    23:48
    JN
    26
    立川 Tachikawa
cntlog