2024/11/23  13:59  khởi hành
1
14:08 - 14:34
26phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
14:09 - 14:52
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
14:09 - 14:58
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:08 - 14:34
    26phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    14:08
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (26phút
    JPY 490
    14:34
    JC
    19
    立川 Tachikawa
  2. 2
    14:09 - 14:52
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:09
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (24phút
    JPY 320
    14:33 14:41
    KO
    25
    JN
    21
    分倍河原 Bubaigawara
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (11phút
    JPY 180
    14:52
    JN
    26
    立川 Tachikawa
  3. 3
    14:09 - 14:58
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:09
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (24phút
    JPY 320
    14:33 14:51
    KO
    25
    JN
    21
    分倍河原 Bubaigawara
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (7phút
    JPY 180
    14:58
    JN
    26
    立川 Tachikawa
cntlog