2024/09/24  05:33  khởi hành
1
05:38 - 10:35
4h57phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
05:38 - 10:41
5h3phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
05:38 - 10:41
5h3phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
05:38 - 11:57
6h19phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:38 - 10:35
    4h57phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:38 高知城前 Kochijo-mae
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến Gomenmachi(Tosaden Kotsu) 
    (6phút
    JPY 200
    05:44 05:57
    はりまや橋 Harimayabashi
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (30phút
    JPY 900
    06:27 07:40 高知空港 Kochi Airport
    空路([東京]羽田空港-高知空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 38.750
    08:55 09:00 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    09:07 09:11
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    09:30 09:36
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    09:44 09:56
    JY
    02
    JC
    02
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (39phút
    JPY 740
    10:35
    JC
    19
    立川 Tachikawa
  2. 2
    05:38 - 10:41
    5h3phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:38 高知城前 Kochijo-mae
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến Gomenmachi(Tosaden Kotsu) 
    (6phút
    JPY 200
    05:44 05:57
    はりまや橋 Harimayabashi
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (30phút
    JPY 900
    06:27 07:40 高知空港 Kochi Airport
    空路([東京]羽田空港-高知空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 38.750
    08:55 09:00 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    09:07 09:17
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 330
    09:36 09:36
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    09:44 09:49
    JN
    01
    川崎 Kawasaki
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (52phút
    JPY 660
    10:41
    JN
    26
    立川 Tachikawa
  3. 3
    05:38 - 10:41
    5h3phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:38 高知城前 Kochijo-mae
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến Gomenmachi(Tosaden Kotsu) 
    (6phút
    JPY 200
    05:44 05:57
    はりまや橋 Harimayabashi
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (30phút
    JPY 900
    06:27 07:40 高知空港 Kochi Airport
    空路([東京]羽田空港-高知空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 38.750
    08:55 09:00 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    09:07 09:17
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 330
    09:36 09:36
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    09:44 09:59
    JN
    01
    川崎 Kawasaki
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (42phút
    JPY 660
    10:41
    JN
    26
    立川 Tachikawa
  4. 4
    05:38 - 11:57
    6h19phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    05:38 高知城前 Kochijo-mae
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến Gomenmachi(Tosaden Kotsu) 
    (6phút
    JPY 200
    05:44 05:57
    はりまや橋 Harimayabashi
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (30phút
    JPY 900
    06:27 07:22 高知空港 Kochi Airport
    空路([大阪]伊丹空港-高知空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (40phút
    JPY 19.600
    08:02 09:01 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([東京]羽田空港-[大阪]伊丹空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 27.750
    10:16 10:21 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    10:28 10:32
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    10:51 11:00
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    11:06 11:18
    JK
    27
    JC
    02
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (39phút
    JPY 740
    11:57
    JC
    19
    立川 Tachikawa
cntlog