2024/06/03  12:51  khởi hành
1
13:21 - 14:33
1h12phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
13:21 - 15:02
1h41phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:21 - 14:33
    1h12phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:21
    JC
    74
    奥多摩 Okutama
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (34phút
    13:55 14:04
    JC
    62
    JC
    62
    青梅 Ome
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (29phút
    JPY 660
    14:33
    JC
    19
    立川 Tachikawa
  2. 2
    13:21 - 15:02
    1h41phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    13:21
    JC
    74
    奥多摩 Okutama
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (34phút
    13:55 14:04
    JC
    62
    JC
    62
    青梅 Ome
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (18phút
    JPY 580
    14:22 14:32
    JC
    55
    SS
    36
    拝島 Haijima
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 小平 Kodaira
    (9phút
    JPY 190
    14:41 14:49
    SS
    33
    TT
    17
    玉川上水 Tamagawa-josui
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (9phút
    JPY 270
    14:58 14:58
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
    Đi bộ( 4phút
    15:02 立川 Tachikawa
cntlog