1
11:56 - 12:45
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
11:56 - 12:49
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
11:56 - 12:49
53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
11:58 - 12:51
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:56 - 12:45
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:56
    HN
    10
    Sumiyoshi(Osaka)
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Ebisucho(Osaka)
    (13phút
    JPY 230
    12:09 12:09
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    12:11 12:14
    M
    22
    Dobutsuen-mae
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (12phút
    JPY 240
    12:26 12:26
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    12:30 12:34
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (11phút
    JPY 230
    12:45
    A
    50
    Tachibana
  2. 2
    11:56 - 12:49
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:56
    HN
    10
    Sumiyoshi(Osaka)
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Ebisucho(Osaka)
    (13phút
    JPY 230
    12:09 12:09
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    12:12 12:15
    O
    19
    Shin-imamiya
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Nishikujo
    (16phút
    12:31 12:38
    O
    11
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (11phút
    JPY 410
    12:49
    A
    50
    Tachibana
  3. 3
    11:56 - 12:49
    53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    11:56
    HN
    10
    Sumiyoshi(Osaka)
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (1phút
    JPY 230
    11:57 11:57
    HN
    12
    Sumiyoshitorii-mae
    Đi bộ( 2phút
    11:59 12:06
    NK
    08
    Sumiyoshitaisha
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (9phút
    JPY 240
    12:15 12:15
    NK
    01
    Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    12:19 12:22
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (8phút
    JPY 240
    12:30 12:30
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    12:34 12:38
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (11phút
    JPY 230
    12:49
    A
    50
    Tachibana
  4. 4
    11:58 - 12:51
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:58
    HN
    10
    Sumiyoshi(Osaka)
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến  Tennoji-eki-mae
    (12phút
    JPY 230
    12:10 12:10
    HN
    02
    Abeno(Hankai Line)
    Đi bộ( 2phút
    12:12 12:15
    T
    28
    Abeno(Osaka Metro)
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Dainichi
    (15phút
    JPY 290
    12:30 12:30
    T
    20
    Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    12:36 12:40
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (11phút
    JPY 230
    12:51
    A
    50
    Tachibana
cntlog