2024/09/30  02:39  khởi hành
1
03:09 - 05:26
2h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
03:09 - 07:24
4h15phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
03:09 - 07:52
4h43phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
03:09 - 08:20
5h11phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:09 - 05:26
    2h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:09 久留里 Kururi
    JR久留里線 JR Kururi Line
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (42phút
    03:51 04:01 木更津 Kisarazu
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (23phút
    JPY 860
    04:24 04:42 五井 Goi
    小湊鉄道 Kominato Railway
    Hướng đến 上総中野 Kazusa-Nakano
    (44phút
    JPY 1.000
    05:26 里見 Satomi
  2. 2
    03:09 - 07:24
    4h15phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:09 久留里 Kururi
    JR久留里線 JR Kururi Line
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (42phút
    JPY 420
    03:51 04:24
    木更津 Kisarazu
    連絡バス([東京]羽田空港-木更津) Bus(Haneda Airport-Kisarazu)
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル Haneda Airport Terminal 2(Bus)
    (40phút
    JPY 1.250
    05:04 05:37
    羽田空港第1ターミナル Haneda Airport Terminal 1(Bus)
    連絡バス([東京]羽田空港-蘇我) Bus(Haneda Airport-Soga)
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (45phút
    JPY 1.400
    06:22 06:40 五井 Goi
    小湊鉄道 Kominato Railway
    Hướng đến 上総中野 Kazusa-Nakano
    (44phút
    JPY 1.000
    07:24 里見 Satomi
  3. 3
    03:09 - 07:52
    4h43phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:09 久留里 Kururi
    JR久留里線 JR Kururi Line
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (42phút
    03:51 04:01 木更津 Kisarazu
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (34phút
    04:35 04:49 蘇我 Soga
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 上総一ノ宮 Kazusa-Ichinomiya
    (57phút
    JPY 1.980
    05:46 06:19 大原(千葉県) Ohara(Chiba)
    いすみ鉄道 Isumi Railway
    Hướng đến 上総中野 Kazusa-Nakano
    (51phút
    JPY 730
    07:10 07:28 上総中野 Kazusa-Nakano
    小湊鉄道 Kominato Railway
    Hướng đến 五井 Goi
    (24phút
    JPY 590
    07:52 里見 Satomi
  4. 4
    03:09 - 08:20
    5h11phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    03:09 久留里 Kururi
    JR久留里線 JR Kururi Line
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (42phút
    JPY 420
    03:51 04:24
    木更津 Kisarazu
    連絡バス([東京]羽田空港-木更津) Bus(Haneda Airport-Kisarazu)
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル Haneda Airport Terminal 2(Bus)
    (40phút
    JPY 1.250
    05:04 05:04
    羽田空港第1ターミナル Haneda Airport Terminal 1(Bus)
    Đi bộ( 6phút
    05:10 05:14
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    05:33 05:39
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    05:45 06:38
    JY
    01
    JE
    01
    東京 Tokyo
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (40phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 950
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    07:18 07:36 五井 Goi
    小湊鉄道 Kominato Railway
    Hướng đến 上総中野 Kazusa-Nakano
    (44phút
    JPY 1.000
    08:20 里見 Satomi
cntlog