1
21:47 - 23:32
1h45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
21:47 - 23:47
2h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
21:47 - 23:48
2h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
21:47 - 23:48
2h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:47 - 23:32
    1h45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:47
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (40phút
    JPY 1.210
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    22:27 22:27
    O
    11
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    22:34 22:39
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (36phút
    23:15 23:24
    HK
    81
    HK
    81
    Katsura
    阪急嵐山線 Hankyu Arashiyama Line
    Hướng đến 嵐山(阪急線) Arashiyama(Hankyu Line)
    (8phút
    JPY 410
    23:32
    HK
    98
    嵐山(阪急線) Arashiyama(Hankyu Line)
  2. 2
    21:47 - 23:47
    2h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:47
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 泉佐野 Izumisano
    (43phút
    JPY 970
    22:30 22:30
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    22:34 22:37
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (8phút
    JPY 240
    22:45 22:45
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    22:49 22:54
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (36phút
    23:30 23:39
    HK
    81
    HK
    81
    Katsura
    阪急嵐山線 Hankyu Arashiyama Line
    Hướng đến 嵐山(阪急線) Arashiyama(Hankyu Line)
    (8phút
    JPY 410
    23:47
    HK
    98
    嵐山(阪急線) Arashiyama(Hankyu Line)
  3. 3
    21:47 - 23:48
    2h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:47
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 泉佐野 Izumisano
    (39phút
    JPY 970
    22:26 22:33
    NK
    05
    K
    20
    天下茶屋 Tengachaya
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (16phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    阪急千里線 Hankyu Senri Line
    Hướng đến 北千里 Kitasenri
    (7phút
    22:56 23:04
    HK
    63
    HK
    63
    淡路〔阪急線〕 Awaji
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (27phút
    23:31 23:40
    HK
    81
    HK
    81
    Katsura
    阪急嵐山線 Hankyu Arashiyama Line
    Hướng đến 嵐山(阪急線) Arashiyama(Hankyu Line)
    (8phút
    JPY 390
    23:48
    HK
    98
    嵐山(阪急線) Arashiyama(Hankyu Line)
  4. 4
    21:47 - 23:48
    2h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:47
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 泉佐野 Izumisano
    (37phút
    JPY 970
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    22:24 22:24
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    22:28 22:31
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (13phút
    JPY 240
    22:44 22:44
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    Đi bộ( 2phút
    22:46 22:51
    HK
    61
    南方(大阪府) Minamikata(Osaka)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (40phút
    23:31 23:40
    HK
    81
    HK
    81
    Katsura
    阪急嵐山線 Hankyu Arashiyama Line
    Hướng đến 嵐山(阪急線) Arashiyama(Hankyu Line)
    (8phút
    JPY 390
    23:48
    HK
    98
    嵐山(阪急線) Arashiyama(Hankyu Line)
cntlog