1
15:54 - 17:03
1h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
15:54 - 17:06
1h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
15:54 - 17:11
1h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
15:54 - 17:18
1h24phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:54 - 17:03
    1h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:54
    KH
    77
    宇治(京阪線) Uji(Keihan Line)
    京阪宇治線 Keihan Uji Line
    Hướng đến 中書島 Chushojima
    (9phút
    JPY 220
    16:03 16:03
    KH
    73
    六地蔵(京阪線) Rokujizo(Keihan Line)
    Đi bộ( 4phút
    16:07 16:12
    T
    01
    六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 太秦天神川 Uzumasatenjingawa
    (33phút
    JPY 360
    16:45 16:45
    T
    17
    太秦天神川 Uzumasatenjingawa
    Đi bộ( 2phút
    16:47 16:51
    A
    5
    嵐電天神川 Randentenjingawa
    嵐電嵐山本線 Randen Arashiyama Main Line
    Hướng đến Arashiyama(Randen) 
    (12phút
    JPY 250
    17:03
    A
    13
    Arashiyama(Randen)
  2. 2
    15:54 - 17:06
    1h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:54
    KH
    77
    宇治(京阪線) Uji(Keihan Line)
    京阪宇治線 Keihan Uji Line
    Hướng đến 中書島 Chushojima
    (14phút
    16:08 16:16
    KH
    28
    KH
    28
    中書島 Chushojima
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (10phút
    JPY 320
    16:26 16:26
    KH
    39
    祇園四条 Gionshijo
    Đi bộ( 7phút
    16:33 16:38
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (6phút
    JPY 170
    16:44 16:44
    HK
    83
    西院(阪急線) Saiin
    Đi bộ( 1phút
    16:45 16:49
    A
    2
    西院(京福本線) Sai
    嵐電嵐山本線 Randen Arashiyama Main Line
    Hướng đến Arashiyama(Randen) 
    (17phút
    JPY 250
    17:06
    A
    13
    Arashiyama(Randen)
  3. 3
    15:54 - 17:11
    1h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:54
    KH
    77
    宇治(京阪線) Uji(Keihan Line)
    京阪宇治線 Keihan Uji Line
    Hướng đến 中書島 Chushojima
    (5phút
    JPY 170
    15:59 15:59
    KH
    75
    黄檗(京阪線) Obaku(Keihan Line)
    Đi bộ( 2phút
    16:01 16:09
    D
    08
    黄檗(奈良線) Obaku(Nara Line)
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (18phút
    16:27 16:43
    D
    01
    E
    01
    京都 Kyoto
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 園部 Sonobe
    (19phút
    JPY 420
    17:02 17:02
    E
    08
    Saga-arashiyama
    Đi bộ( 3phút
    17:05 17:09
    A
    12
    嵐電嵯峨 Randensaga
    嵐電嵐山本線 Randen Arashiyama Main Line
    Hướng đến Arashiyama(Randen) 
    (2phút
    JPY 250
    17:11
    A
    13
    Arashiyama(Randen)
  4. 4
    15:54 - 17:18
    1h24phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:54
    KH
    77
    宇治(京阪線) Uji(Keihan Line)
    京阪宇治線 Keihan Uji Line
    Hướng đến 中書島 Chushojima
    (14phút
    16:08 16:26
    KH
    28
    KH
    28
    中書島 Chushojima
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (10phút
    JPY 320
    16:36 16:36
    KH
    39
    祇園四条 Gionshijo
    Đi bộ( 7phút
    16:43 16:48
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (4phút
    JPY 170
    16:52 16:52
    HK
    84
    大宮(京都府) Omiya(Kyoto)
    Đi bộ( 2phút
    16:54 16:58
    A
    1
    四条大宮 Shijoomiya
    嵐電嵐山本線 Randen Arashiyama Main Line
    Hướng đến Arashiyama(Randen) 
    (20phút
    JPY 250
    17:18
    A
    13
    Arashiyama(Randen)
cntlog