1
23:48 - 23:53
5phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
23:47 - 00:02
15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:48 - 23:53
    5phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    23:48
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (5phút
    JPY 190
    23:53
    M
    17
    淀屋橋 Yodoyabashi
  2. 2
    23:47 - 00:02
    15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:47
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (2phút
    23:49 23:49
    Y
    14
    四ツ橋 Yotsubashi
    Đi bộ( 7phút
    23:56 23:59
    M
    19
    心斎橋 Shinsaibashi
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (3phút
    JPY 190
    00:02
    M
    17
    淀屋橋 Yodoyabashi
cntlog