2024/06/10  09:15  khởi hành
1
09:18 - 11:59
2h41phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
09:18 - 12:21
3h3phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
09:18 - 12:25
3h7phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
09:18 - 12:29
3h11phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:18 - 11:59
    2h41phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    09:18
    M
    6
    胡町 Ebisucho(Hiroshima)
    広島電鉄(広島駅-本通) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hondori)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (8phút
    JPY 220
    09:26 09:26
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    Đi bộ( 7phút
    09:33 09:48 広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h19phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (15phút
    JPY 6.600
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.170
    Ghế Tự do : JPY 5.140
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.800
    11:22 11:33
    K
    11
    京都 Kyoto
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (7phút
    JPY 260
    thông qua đào tạo
    K
    15
    B
    05
    竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (5phút
    JPY 180
    11:45 11:45
    B
    08
    桃山御陵前 Momoyamagoryo-mae
    Đi bộ( 2phút
    11:47 11:52
    KH
    29
    伏見桃山 Fushimimomoyama
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (7phút
    JPY 220
    11:59
    KH
    27
    Yodo(Kyoto)
  2. 2
    09:18 - 12:21
    3h3phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:18
    M
    6
    胡町 Ebisucho(Hiroshima)
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (8phút
    JPY 220
    09:26 09:26
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    Đi bộ( 7phút
    09:33 09:48 広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h19phút
    JPY 5.720
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.170
    Ghế Tự do : JPY 5.030
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.690
    11:07 11:20
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (9phút
    JPY 240
    11:29 11:38
    M
    17
    KH
    01
    淀屋橋 Yodoyabashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (27phút
    12:05 12:13
    KH
    24
    KH
    24
    樟葉 Kuzuha
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (8phút
    JPY 410
    12:21
    KH
    27
    Yodo(Kyoto)
  3. 3
    09:18 - 12:25
    3h7phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:18
    M
    6
    胡町 Ebisucho(Hiroshima)
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (8phút
    JPY 220
    09:26 09:26
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    Đi bộ( 7phút
    09:33 09:48 広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h19phút
    JPY 5.720
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.170
    Ghế Tự do : JPY 5.030
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.690
    11:07 11:20
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (9phút
    JPY 240
    11:29 11:38
    M
    17
    KH
    01
    淀屋橋 Yodoyabashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (47phút
    JPY 410
    12:25
    KH
    27
    Yodo(Kyoto)
  4. 4
    09:18 - 12:29
    3h11phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    09:18
    M
    6
    胡町 Ebisucho(Hiroshima)
    広島電鉄(広島駅-本通) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hondori)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (8phút
    JPY 220
    09:26 09:26
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    Đi bộ( 7phút
    09:33 09:43 広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h41phút
    11:24 11:37 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (15phút
    JPY 6.600
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.170
    Ghế Tự do : JPY 4.500
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.270
    11:52 12:03
    K
    11
    京都 Kyoto
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (7phút
    JPY 260
    thông qua đào tạo
    K
    15
    B
    05
    竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (5phút
    JPY 180
    12:15 12:15
    B
    08
    桃山御陵前 Momoyamagoryo-mae
    Đi bộ( 2phút
    12:17 12:22
    KH
    29
    伏見桃山 Fushimimomoyama
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (7phút
    JPY 220
    12:29
    KH
    27
    Yodo(Kyoto)
cntlog