1
13:05 - 15:51
2h46phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
13:05 - 15:55
2h50phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
13:05 - 16:39
3h34phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
13:05 - 16:47
3h42phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:05 - 15:51
    2h46phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    13:05 井野(千葉県) Ino(Chiba)
    山万ユーカリが丘線 Yamaman'yukarigaoka Line
    Hướng đến 公園 Koen
    (5phút
    JPY 200
    13:10 13:17
    KS
    33
    ユーカリが丘 Yukarigaoka
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (20phút
    13:37 13:45
    KS
    26
    KS
    26
    京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    京成千葉線 Keisei Chiba Line
    Hướng đến 千葉中央 Chibachuo
    (16phút
    JPY 450
    14:01 14:01
    KS
    59
    京成千葉 Keisei-Chiba
    Đi bộ( 5phút
    14:06 14:13 千葉 Chiba
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 上総一ノ宮 Kazusa-Ichinomiya
    (18phút
    JPY 240
    14:31 14:49 五井 Goi
    小湊鉄道 Kominato Railway
    Hướng đến 上総中野 Kazusa-Nakano
    (1h2phút
    JPY 1.280
    15:51 養老渓谷 Yorokeikoku
  2. 2
    13:05 - 15:55
    2h50phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    13:05 井野(千葉県) Ino(Chiba)
    山万ユーカリが丘線 Yamaman'yukarigaoka Line
    Hướng đến 公園 Koen
    (5phút
    JPY 200
    13:10 13:17
    KS
    33
    ユーカリが丘 Yukarigaoka
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (30phút
    JPY 340
    13:47 13:47
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    Đi bộ( 2phút
    13:49 13:52
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    14:07 14:17
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 上総一ノ宮 Kazusa-Ichinomiya
    (18phút
    JPY 510
    14:35 14:53 五井 Goi
    小湊鉄道 Kominato Railway
    Hướng đến 上総中野 Kazusa-Nakano
    (1h2phút
    JPY 1.280
    15:55 養老渓谷 Yorokeikoku
  3. 3
    13:05 - 16:39
    3h34phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    13:05 井野(千葉県) Ino(Chiba)
    山万ユーカリが丘線 Yamaman'yukarigaoka Line
    Hướng đến 公園 Koen
    (5phút
    JPY 200
    13:10 13:23
    KS
    33
    ユーカリが丘 Yukarigaoka
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (26phút
    JPY 340
    13:49 13:49
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    Đi bộ( 2phút
    13:51 13:54
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    14:09 14:19
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 上総一ノ宮 Kazusa-Ichinomiya
    (7phút
    14:26 15:11 蘇我 Soga
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (8phút
    JPY 510
    Ghế Đặt Trước : JPY 520
    Ghế Tự do : JPY 760
    15:19 15:37 五井 Goi
    小湊鉄道 Kominato Railway
    Hướng đến 上総中野 Kazusa-Nakano
    (1h2phút
    JPY 1.280
    16:39 養老渓谷 Yorokeikoku
  4. 4
    13:05 - 16:47
    3h42phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    13:05 井野(千葉県) Ino(Chiba)
    山万ユーカリが丘線 Yamaman'yukarigaoka Line
    Hướng đến 公園 Koen
    (5phút
    JPY 200
    13:10 13:17
    KS
    33
    ユーカリが丘 Yukarigaoka
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (30phút
    JPY 340
    13:47 13:47
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    Đi bộ( 2phút
    13:49 13:52
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    14:07 15:10
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 上総一ノ宮 Kazusa-Ichinomiya
    (17phút
    JPY 510
    15:27 15:45 五井 Goi
    小湊鉄道 Kominato Railway
    Hướng đến 上総中野 Kazusa-Nakano
    (1h2phút
    JPY 1.280
    16:47 養老渓谷 Yorokeikoku
cntlog