1
13:13 - 14:39
1h26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
13:18 - 14:44
1h26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
13:13 - 14:50
1h37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
13:13 - 14:51
1h38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:13 - 14:39
    1h26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:13
    KS
    41
    Narita Airport Terminal 2 3
    Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến  Keisei-Takasago
    (36phút
    JPY 1.280
    Ghế Tự do : JPY 1.300
    13:49 13:54
    KS
    02
    JY
    07
    Nippori
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Ikebukuro
    (26phút
    JPY 210
    14:20 14:28
    JY
    20
    DT
    01
    Shibuya
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Chuo-Rinkan
    (11phút
    JPY 230
    14:39
    DT
    06
    Yoga
  2. 2
    13:18 - 14:44
    1h26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:18
    JO
    36
    Narita Airport Terminal 2 3
    JR Narita Line(Narita-Narita Airport)
    Hướng đến  Narita
    (1h7phút
    JPY 1.520
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    14:25 14:33
    JY
    20
    DT
    01
    Shibuya
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Chuo-Rinkan
    (11phút
    JPY 230
    14:44
    DT
    06
    Yoga
  3. 3
    13:13 - 14:50
    1h37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:13
    KS
    41
    Narita Airport Terminal 2 3
    Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến  Keisei-Takasago
    (50phút
    JPY 1.200
    14:03 14:09
    KS
    45
    Z
    14
    Oshiage(SKYTREE)
    Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến  Shibuya
    (30phút
    JPY 260
    thông qua đào tạo
    Z
    01
    DT
    01
    Shibuya
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Chuo-Rinkan
    (11phút
    JPY 230
    14:50
    DT
    06
    Yoga
  4. 4
    13:13 - 14:51
    1h38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    13:13
    KS
    41
    Narita Airport Terminal 2 3
    Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến  Keisei-Takasago
    (50phút
    JPY 1.200
    thông qua đào tạo
    KS
    45
    A
    20
    Oshiage(SKYTREE)
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (6phút
    14:09 14:09
    A
    15
    Higashi-nihombashi
    Đi bộ( 4phút
    14:13 14:16
    S
    09
    Bakuro-yokoyama
    Toei Shinjuku Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (7phút
    14:23 14:29
    S
    05
    Z
    06
    Kudanshita
    Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến  Shibuya
    (11phút
    JPY 330
    thông qua đào tạo
    Z
    01
    DT
    01
    Shibuya
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Chuo-Rinkan
    (11phút
    JPY 230
    14:51
    DT
    06
    Yoga
cntlog