2024/06/25  11:24  khởi hành
1
11:34 - 12:52
1h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
11:39 - 13:03
1h24phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
11:34 - 13:20
1h46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
11:34 - 13:21
1h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:34 - 12:52
    1h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:34
    TI
    10
    館林 Tatebayashi
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (30phút
    JPY 430
    12:04 12:16
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (21phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    12:37 12:46
    JU
    07
    JA
    26
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (6phút
    JPY 420
    12:52
    JA
    24
    与野本町 Yono-Hommachi
  2. 2
    11:39 - 13:03
    1h24phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:39
    TI
    10
    館林 Tatebayashi
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (25phút
    Ghế Tự do : JPY 600
    12:04 12:12
    TS
    30
    TS
    30
    東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    12:17 12:24
    TS
    27
    TD
    10
    春日部 Kasukabe
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (19phút
    JPY 750
    12:43 12:57
    TD
    01
    JA
    26
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (6phút
    JPY 150
    13:03
    JA
    24
    与野本町 Yono-Hommachi
  3. 3
    11:34 - 13:20
    1h46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:34
    TI
    10
    館林 Tatebayashi
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (10phút
    JPY 210
    11:44 12:07
    TI
    07
    CR
    01
    羽生 Hanyu
    秩父鉄道線 Chichibu Railway Line
    Hướng đến 熊谷 Kumagaya
    (24phút
    JPY 510
    12:31 12:50
    CR
    09
    熊谷 Kumagaya
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 880
    Ghế Tự do : JPY 2.200
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.970
    13:05 13:14
    JA
    26
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (6phút
    JPY 680
    13:20
    JA
    24
    与野本町 Yono-Hommachi
  4. 4
    11:34 - 13:21
    1h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    11:34
    TI
    10
    館林 Tatebayashi
    12:04 12:17
    TI
    02
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    thông qua đào tạo
    TS
    30
    TS
    30
    東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (19phút
    JPY 750
    12:44 12:44
    TS
    20
    新越谷 Shin-koshigaya
    Đi bộ( 3phút
    12:47 12:52
    JM
    22
    南越谷 Minami-Koshigaya
    13:06 13:15
    JM
    26
    JA
    21
    武蔵浦和 Musashi-Urawa
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (6phút
    JPY 320
    13:21
    JA
    24
    与野本町 Yono-Hommachi
cntlog