2025/08/10  02:43  khởi hành
1
02:46 - 04:28
1h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
02:46 - 04:29
1h43phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
02:46 - 04:34
1h48phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
02:46 - 04:42
1h56phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:46 - 04:28
    1h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:46
    HK
    23
    Mondoyakujin
    Hankyu Imazu Line
    Hướng đến  Nishinomiyakitaguchi
    (2phút
    02:48 02:56
    HK
    08
    HK
    08
    Nishinomiyakitaguchi
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (16phút
    JPY 280
    03:12 03:12
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    03:16 03:23
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (39phút
    04:02 04:18
    A
    85
    K
    Himeji
    JR Kishin Line
    Hướng đến  Sayo
    (10phút
    JPY 1.170
    04:28
    K
    Yobe
  2. 2
    02:46 - 04:29
    1h43phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:46
    HK
    23
    Mondoyakujin
    Hankyu Imazu Line
    Hướng đến  Nishinomiyakitaguchi
    (2phút
    02:48 02:56
    HK
    08
    HK
    08
    Nishinomiyakitaguchi
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (16phút
    JPY 280
    03:12 03:12
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    03:16 03:19
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (2phút
    JPY 210
    03:21 03:41
    S
    02
    Shin-kobe
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    04:00 04:19
    K
    Himeji
    JR Kishin Line
    Hướng đến  Sayo
    (10phút
    JPY 1.170
    04:29
    K
    Yobe
  3. 3
    02:46 - 04:34
    1h48phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:46
    HK
    23
    Mondoyakujin
    Hankyu Imazu Line
    Hướng đến  Nishinomiyakitaguchi
    (2phút
    02:48 02:56
    HK
    08
    HK
    08
    Nishinomiyakitaguchi
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (21phút
    JPY 280
    03:17 03:17
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    03:21 03:24
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (2phút
    JPY 210
    03:26 03:46
    S
    02
    Shin-kobe
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    04:05 04:24
    K
    Himeji
    JR Kishin Line
    Hướng đến  Sayo
    (10phút
    JPY 1.170
    04:34
    K
    Yobe
  4. 4
    02:46 - 04:42
    1h56phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:46
    HK
    23
    Mondoyakujin
    Hankyu Imazu Line
    Hướng đến  Nishinomiyakitaguchi
    (2phút
    02:48 02:58
    HK
    08
    HK
    08
    Nishinomiyakitaguchi
    Hankyu Imazu Line
    Hướng đến  Imazu(Hankyu Line)
    (2phút
    JPY 170
    03:00 03:00
    HK
    22
    Hanshinkokudo
    Đi bộ( 11phút
    03:11 03:15
    A
    52
    Nishinomiya(JR)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (4phút
    03:19 03:29
    A
    54
    A
    54
    Ashiya(JR)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (47phút
    04:16 04:32
    A
    85
    K
    Himeji
    JR Kishin Line
    Hướng đến  Sayo
    (10phút
    JPY 1.340
    04:42
    K
    Yobe
cntlog