1
09:05 - 09:56
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
08:56 - 10:07
1h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
08:58 - 10:07
1h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
08:58 - 10:12
1h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:05 - 09:56
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:05
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (20phút
    JPY 410
    09:25 09:33
    JC
    16
    ST
    01
    国分寺 Kokubunji
    thông qua đào tạo
    ST
    04
    ST
    04
    萩山 Hagiyama
    09:47 09:55
    ST
    07
    SY
    01
    多摩湖 Tamako
    西武山口線 Seibu Yamaguchi Line
    Hướng đến 西武球場前 Seibukyujo-mae
    (1phút
    JPY 220
    09:56
    SY
    02
    西武園ゆうえんち Seibuen-yuenchi
  2. 2
    08:56 - 10:07
    1h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:56 新宿 Shinjuku
    Đi bộ( 5phút
    09:01 09:08
    SS
    01
    西武新宿 Seibu-Shinjuku
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (27phút
    thông qua đào tạo
    SS
    19
    SS
    19
    小平 Kodaira
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 拝島 Haijima
    (3phút
    09:38 09:51
    SS
    30
    ST
    04
    萩山 Hagiyama
    09:58 10:06
    ST
    07
    SY
    01
    多摩湖 Tamako
    西武山口線 Seibu Yamaguchi Line
    Hướng đến 西武球場前 Seibukyujo-mae
    (1phút
    JPY 390
    10:07
    SY
    02
    西武園ゆうえんち Seibuen-yuenchi
  3. 3
    08:58 - 10:07
    1h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:58
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (4phút
    JPY 150
    09:02 09:12
    JY
    15
    SS
    02
    高田馬場 Takadanobaba
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (23phút
    09:35 09:48
    SS
    19
    SS
    19
    小平 Kodaira
    09:58 10:06
    ST
    07
    SY
    01
    多摩湖 Tamako
    西武山口線 Seibu Yamaguchi Line
    Hướng đến 西武球場前 Seibukyujo-mae
    (1phút
    JPY 360
    10:07
    SY
    02
    西武園ゆうえんち Seibuen-yuenchi
  4. 4
    08:58 - 10:12
    1h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    08:58
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (30phút
    09:28 09:36
    JC
    17
    JM
    33
    西国分寺 Nishi-Kokubunji
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 武蔵浦和 Musashi-Urawa
    (3phút
    JPY 490
    09:39 09:39
    JM
    32
    新小平 Shin-Kodaira
    Đi bộ( 10phút
    09:49 09:54
    ST
    03
    青梅街道 Ome-Kaido
    thông qua đào tạo
    ST
    04
    ST
    04
    萩山 Hagiyama
    10:03 10:11
    ST
    07
    SY
    01
    多摩湖 Tamako
    西武山口線 Seibu Yamaguchi Line
    Hướng đến 西武球場前 Seibukyujo-mae
    (1phút
    JPY 190
    10:12
    SY
    02
    西武園ゆうえんち Seibuen-yuenchi
cntlog