2024/05/29  03:01  khởi hành
1
03:11 - 04:26
1h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
03:11 - 04:29
1h18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
03:11 - 04:30
1h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
03:11 - 04:31
1h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:11 - 04:26
    1h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:11
    KK
    66
    北久里浜 Kita-kurihama
    京急久里浜線 Keikyu Kurihama Line
    Hướng đến 堀ノ内 Horinouchi
    (30phút
    JPY 460
    03:41 03:56
    KK
    37
    TY
    21
    横浜 Yokohama
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (18phút
    04:14 04:21
    TY
    07
    TY
    07
    自由が丘(東京都) Jiyugaoka(Tokyo)
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (5phút
    JPY 310
    04:26
    TY
    04
    祐天寺 Yutenji
  2. 2
    03:11 - 04:29
    1h18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:11
    KK
    66
    北久里浜 Kita-kurihama
    京急久里浜線 Keikyu Kurihama Line
    Hướng đến 堀ノ内 Horinouchi
    (30phút
    JPY 460
    03:41 03:53
    KK
    37
    TY
    21
    横浜 Yokohama
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (36phút
    JPY 310
    04:29
    TY
    04
    祐天寺 Yutenji
  3. 3
    03:11 - 04:30
    1h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:11
    KK
    66
    北久里浜 Kita-kurihama
    京急久里浜線 Keikyu Kurihama Line
    Hướng đến 堀ノ内 Horinouchi
    (48phút
    JPY 670
    03:59 04:04
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (9phút
    JPY 170
    04:13 04:21
    JY
    21
    H
    02
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (2phút
    04:23 04:28
    H
    01
    TY
    03
    中目黒 Naka-meguro
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (2phút
    JPY 300
    04:30
    TY
    04
    祐天寺 Yutenji
  4. 4
    03:11 - 04:31
    1h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:11
    KK
    66
    北久里浜 Kita-kurihama
    京急久里浜線 Keikyu Kurihama Line
    Hướng đến 堀ノ内 Horinouchi
    (30phút
    JPY 460
    03:41 03:51
    KK
    37
    JO
    13
    横浜 Yokohama
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (12phút
    JPY 230
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    04:03 04:19
    JO
    15
    TY
    11
    武蔵小杉 Musashi-Kosugi
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (12phút
    JPY 230
    04:31
    TY
    04
    祐天寺 Yutenji
cntlog