2024/07/07  06:32  khởi hành
1
07:02 - 08:38
1h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
06:50 - 09:01
2h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
06:50 - 09:08
2h18phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
06:50 - 09:11
2h21phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:02 - 08:38
    1h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:02
    JT
    26
    伊東 Ito
    JR伊東線 JR Ito Line
    Hướng đến 熱海 Atami
    (1h7phút
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.790
    08:09 08:19
    JT
    07
    JO
    09
    大船 Ofuna
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (6phút
    JPY 1.340
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    08:25 08:34
    JO
    07
    EN
    15
    鎌倉 Kamakura
    江ノ島電鉄 Enoshima Electric Railway
    Hướng đến 藤沢 Fujisawa
    (4phút
    JPY 200
    08:38
    EN
    13
    由比ヶ浜 Yuigahama
  2. 2
    06:50 - 09:01
    2h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:50
    JT
    26
    伊東 Ito
    JR伊東線 JR Ito Line
    Hướng đến 熱海 Atami
    (23phút
    07:13 07:22
    JT
    21
    JT
    21
    熱海 Atami
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (58phút
    JPY 1.340
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    08:20 08:31
    JT
    08
    EN
    01
    藤沢 Fujisawa
    江ノ島電鉄 Enoshima Electric Railway
    Hướng đến 鎌倉 Kamakura
    (30phút
    JPY 310
    09:01
    EN
    13
    由比ヶ浜 Yuigahama
  3. 3
    06:50 - 09:08
    2h18phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:50
    JT
    26
    伊東 Ito
    JR伊東線 JR Ito Line
    Hướng đến 熱海 Atami
    (23phút
    07:13 07:28
    JT
    21
    熱海 Atami
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.060
    07:38 07:51
    JT
    16
    小田原 Odawara
    08:31 08:49
    JT
    07
    JO
    09
    大船 Ofuna
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (6phút
    JPY 1.340
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    08:55 09:04
    JO
    07
    EN
    15
    鎌倉 Kamakura
    江ノ島電鉄 Enoshima Electric Railway
    Hướng đến 藤沢 Fujisawa
    (4phút
    JPY 200
    09:08
    EN
    13
    由比ヶ浜 Yuigahama
  4. 4
    06:50 - 09:11
    2h21phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:50
    JT
    26
    伊東 Ito
    JR伊東線 JR Ito Line
    Hướng đến 熱海 Atami
    (23phút
    07:13 07:28
    JT
    21
    熱海 Atami
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (30phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.060
    07:58 08:13
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 東神奈川 Higashi-Kanagawa
    (10phút
    08:23 08:33
    JK
    12
    JO
    13
    横浜 Yokohama
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (25phút
    JPY 2.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    08:58 09:07
    JO
    07
    EN
    15
    鎌倉 Kamakura
    江ノ島電鉄 Enoshima Electric Railway
    Hướng đến 藤沢 Fujisawa
    (4phút
    JPY 200
    09:11
    EN
    13
    由比ヶ浜 Yuigahama
cntlog