1
02:00 - 02:29
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
02:08 - 02:35
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
02:13 - 02:40
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
02:00 - 02:41
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:00 - 02:29
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    02:00
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (6phút
    JPY 170
    02:06 02:12
    JY
    24
    R
    08
    大崎 Osaki
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (14phút
    JPY 340
    02:26 02:26
    R
    03
    国際展示場(りんかい線) Kokusai-tenjijo
    Đi bộ( 3phút
    02:29 有明(東京都) Ariake(Tokyo)
  2. 2
    02:08 - 02:35
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    02:08
    JA
    09
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大崎 Osaki
    (4phút
    JPY 170
    02:12 02:18
    JA
    08
    R
    08
    大崎 Osaki
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (14phút
    JPY 340
    02:32 02:32
    R
    03
    国際展示場(りんかい線) Kokusai-tenjijo
    Đi bộ( 3phút
    02:35 有明(東京都) Ariake(Tokyo)
  3. 3
    02:13 - 02:40
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    02:13
    JS
    18
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
    JR湘南新宿ライン JR Shonan-Shinjuku Line
    Hướng đến 西大井 Nishi-Oi
    (4phút
    JPY 170
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    02:17 02:23
    JS
    17
    R
    08
    大崎 Osaki
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (14phút
    JPY 340
    02:37 02:37
    R
    03
    国際展示場(りんかい線) Kokusai-tenjijo
    Đi bộ( 3phút
    02:40 有明(東京都) Ariake(Tokyo)
  4. 4
    02:00 - 02:41
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    02:00
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (9phút
    02:09 02:15
    JY
    25
    JK
    20
    品川 Shinagawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (3phút
    JPY 180
    02:18 02:27
    JK
    19
    R
    07
    大井町 Oimachi
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (11phút
    JPY 340
    02:38 02:38
    R
    03
    国際展示場(りんかい線) Kokusai-tenjijo
    Đi bộ( 3phút
    02:41 有明(東京都) Ariake(Tokyo)
cntlog