1
00:34 - 02:08
1h34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
00:24 - 02:05
1h41phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
00:34 - 02:16
1h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
00:24 - 02:23
1h59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:34 - 02:08
    1h34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    00:34
    HS
    41
    Osaka-Namba
    Hanshin Namba Line
    Hướng đến  Daimotsu
    (41phút
    JPY 420
    01:15 01:15
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 4phút
    01:19 01:22
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (2phút
    thông qua đào tạo
    S
    02
    S
    02
    Shin-kobe
    Kobe City Subway Hokushin Line
    Hướng đến  Tanigami
    (8phút
    JPY 280
    01:32 01:42
    S
    01
    KB
    10
    Tanigami
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Arimaonsen
    (11phút
    01:53 02:03
    KB
    15
    KB
    15
    Arimaguchi
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Arimaonsen
    (5phút
    JPY 410
    02:08
    KB
    16
    Arimaonsen
  2. 2
    00:24 - 02:05
    1h41phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    00:24 Osaka-Namba
    Đi bộ( 3phút
    00:27 00:29
    Y
    15
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Nishiumeda
    (7phút
    JPY 240
    00:36 00:36
    Y
    11
    Nishiumeda
    Đi bộ( 6phút
    00:42 00:49
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (23phút
    JPY 420
    01:12 01:12
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 4phút
    01:16 01:19
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (2phút
    thông qua đào tạo
    S
    02
    S
    02
    Shin-kobe
    Kobe City Subway Hokushin Line
    Hướng đến  Tanigami
    (8phút
    JPY 280
    01:29 01:39
    S
    01
    KB
    10
    Tanigami
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Arimaonsen
    (11phút
    01:50 02:00
    KB
    15
    KB
    15
    Arimaguchi
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Arimaonsen
    (5phút
    JPY 410
    02:05
    KB
    16
    Arimaonsen
  3. 3
    00:34 - 02:16
    1h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    00:34
    HS
    41
    Osaka-Namba
    Hanshin Namba Line
    Hướng đến  Daimotsu
    (41phút
    JPY 420
    01:15 01:15
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 4phút
    01:19 01:22
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (2phút
    thông qua đào tạo
    S
    02
    S
    02
    Shin-kobe
    Kobe City Subway Hokushin Line
    Hướng đến  Tanigami
    (8phút
    JPY 280
    01:32 01:50
    S
    01
    KB
    10
    Tanigami
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Arimaonsen
    (11phút
    02:01 02:11
    KB
    15
    KB
    15
    Arimaguchi
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Arimaonsen
    (5phút
    JPY 410
    02:16
    KB
    16
    Arimaonsen
  4. 4
    00:24 - 02:23
    1h59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    00:24 Osaka-Namba
    Đi bộ( 3phút
    00:27 00:30
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (8phút
    JPY 240
    00:38 00:38
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    00:42 00:47
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (29phút
    thông qua đào tạo
    HK
    16
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (7phút
    01:23 01:32
    HS
    36
    KB
    01
    Shinkaichi
    Kobekosoku Railway Namboku Line
    Hướng đến  Minatogawa
    (36phút
    02:08 02:18
    KB
    15
    KB
    15
    Arimaguchi
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Arimaonsen
    (5phút
    JPY 1.040
    02:23
    KB
    16
    Arimaonsen
cntlog