1
04:50 - 06:31
1h41phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
2
05:00 - 06:34
1h34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
05:00 - 06:42
1h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
04:50 - 06:49
1h59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:50 - 06:31
    1h41phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    04:50 Osaka-Namba
    Đi bộ( 3phút
    04:53 04:55
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (7phút
    JPY 240
    05:02 05:02
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    Đi bộ( 6phút
    05:08 05:15
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (23phút
    JPY 420
    05:38 05:38
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 4phút
    05:42 05:45
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (2phút
    thông qua đào tạo
    S
    02
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    神戸市営北神線 Kobe City Subway Hokushin Line
    Hướng đến 谷上 Tanigami
    (8phút
    JPY 280
    05:55 06:05
    S
    01
    KB
    10
    谷上 Tanigami
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 有馬温泉 Arimaonsen
    (11phút
    06:16 06:26
    KB
    15
    KB
    15
    有馬口 Arimaguchi
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 有馬温泉 Arimaonsen
    (5phút
    JPY 410
    06:31
    KB
    16
    有馬温泉 Arimaonsen
  2. 2
    05:00 - 06:34
    1h34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:00
    HS
    41
    Osaka-Namba
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến 大物 Daimotsu
    (41phút
    JPY 420
    05:41 05:41
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 4phút
    05:45 05:48
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (2phút
    thông qua đào tạo
    S
    02
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    神戸市営北神線 Kobe City Subway Hokushin Line
    Hướng đến 谷上 Tanigami
    (8phút
    JPY 280
    05:58 06:08
    S
    01
    KB
    10
    谷上 Tanigami
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 有馬温泉 Arimaonsen
    (11phút
    06:19 06:29
    KB
    15
    KB
    15
    有馬口 Arimaguchi
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 有馬温泉 Arimaonsen
    (5phút
    JPY 410
    06:34
    KB
    16
    有馬温泉 Arimaonsen
  3. 3
    05:00 - 06:42
    1h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:00
    HS
    41
    Osaka-Namba
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến 大物 Daimotsu
    (41phút
    JPY 420
    05:41 05:41
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 4phút
    05:45 05:48
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (2phút
    thông qua đào tạo
    S
    02
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    神戸市営北神線 Kobe City Subway Hokushin Line
    Hướng đến 谷上 Tanigami
    (8phút
    JPY 280
    05:58 06:16
    S
    01
    KB
    10
    谷上 Tanigami
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 有馬温泉 Arimaonsen
    (11phút
    06:27 06:37
    KB
    15
    KB
    15
    有馬口 Arimaguchi
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 有馬温泉 Arimaonsen
    (5phút
    JPY 410
    06:42
    KB
    16
    有馬温泉 Arimaonsen
  4. 4
    04:50 - 06:49
    1h59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    04:50 Osaka-Namba
    Đi bộ( 3phút
    04:53 04:56
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (8phút
    JPY 240
    05:04 05:04
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    05:08 05:13
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (29phút
    thông qua đào tạo
    HK
    16
    HK
    16
    神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    05:49 05:58
    HS
    36
    KB
    01
    新開地 Shinkaichi
    神戸高速鉄道南北線 Kobekosoku Railway Namboku Line
    Hướng đến 湊川 Minatogawa
    (36phút
    06:34 06:44
    KB
    15
    KB
    15
    有馬口 Arimaguchi
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 有馬温泉 Arimaonsen
    (5phút
    JPY 1.040
    06:49
    KB
    16
    有馬温泉 Arimaonsen
cntlog