2024/05/29  04:55  khởi hành
1
05:05 - 06:35
1h30phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
05:02 - 06:47
1h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
05:02 - 06:55
1h53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
05:02 - 07:09
2h7phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:05 - 06:35
    1h30phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:05 京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (15phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (14phút
    JPY 1.110
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.720
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.490
    05:34 05:51
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    神戸市営北神線 Kobe City Subway Hokushin Line
    Hướng đến 谷上 Tanigami
    (8phút
    JPY 280
    05:59 06:09
    S
    01
    KB
    10
    谷上 Tanigami
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 有馬温泉 Arimaonsen
    (11phút
    06:20 06:30
    KB
    15
    KB
    15
    有馬口 Arimaguchi
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 有馬温泉 Arimaonsen
    (5phút
    JPY 410
    06:35
    KB
    16
    有馬温泉 Arimaonsen
  2. 2
    05:02 - 06:47
    1h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:02
    A
    31
    京都 Kyoto
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (23phút
    JPY 1.110
    05:54 05:54
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 4phút
    05:58 06:01
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (2phút
    thông qua đào tạo
    S
    02
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    神戸市営北神線 Kobe City Subway Hokushin Line
    Hướng đến 谷上 Tanigami
    (8phút
    JPY 280
    06:11 06:21
    S
    01
    KB
    10
    谷上 Tanigami
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 有馬温泉 Arimaonsen
    (11phút
    06:32 06:42
    KB
    15
    KB
    15
    有馬口 Arimaguchi
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 有馬温泉 Arimaonsen
    (5phút
    JPY 410
    06:47
    KB
    16
    有馬温泉 Arimaonsen
  3. 3
    05:02 - 06:55
    1h53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:02
    A
    31
    京都 Kyoto
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (23phút
    JPY 1.110
    05:54 05:54
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 4phút
    05:58 06:01
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (2phút
    thông qua đào tạo
    S
    02
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    神戸市営北神線 Kobe City Subway Hokushin Line
    Hướng đến 谷上 Tanigami
    (8phút
    JPY 280
    06:11 06:29
    S
    01
    KB
    10
    谷上 Tanigami
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 有馬温泉 Arimaonsen
    (11phút
    06:40 06:50
    KB
    15
    KB
    15
    有馬口 Arimaguchi
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 有馬温泉 Arimaonsen
    (5phút
    JPY 410
    06:55
    KB
    16
    有馬温泉 Arimaonsen
  4. 4
    05:02 - 07:09
    2h7phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:02
    A
    31
    京都 Kyoto
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (23phút
    JPY 1.110
    05:54 05:54
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    05:56 06:02
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    (7phút
    06:09 06:18
    HS
    36
    KB
    01
    新開地 Shinkaichi
    神戸高速鉄道南北線 Kobekosoku Railway Namboku Line
    Hướng đến 湊川 Minatogawa
    (1phút
    JPY 150
    thông qua đào tạo
    KB
    02
    KB
    02
    湊川 Minatogawa
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 有馬温泉 Arimaonsen
    (35phút
    06:54 07:04
    KB
    15
    KB
    15
    有馬口 Arimaguchi
    神戸電鉄有馬線 Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến 有馬温泉 Arimaonsen
    (5phút
    JPY 580
    07:09
    KB
    16
    有馬温泉 Arimaonsen
cntlog