thông tin Transit
Thông tin khách sạn
Thông tin chuyến bay
App
Tiếng Việt
日本語
English
中文 繁體
中文 简体
한국어
ไทย
Bahasa Melayu
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
Wikang Tagalog
Français
Deutsch
Español
Italiano
Suomalainen
Norsk
Svenska
Nederlands
NAVITIME Transit
Nhật Bản Lập kế hoạch hành trình / Bản đồ tuyến
Tuyến từ Toya(Senmo Line) đến Usu
遠矢 Toya(Senmo Line)
有珠 Usu
2024/11/15 04:01 khởi hành
1
05:01 - 13:12
8
h
11
phút
Số lần chuyển: 3
>
>
>
>
>
2
05:01 - 14:47
9
h
46
phút
Số lần chuyển: 5
>
>
>
>
>
>
>
3
05:01 - 15:24
10
h
23
phút
Số lần chuyển: 5
>
>
>
>
>
>
>
4
05:01 - 15:30
10
h
29
phút
Số lần chuyển: 5
>
>
>
>
>
>
>
Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
1
05:01 - 13:12
8
h
11
phút
Số lần chuyển: 3
>
>
>
>
>
05:01
B
55
遠矢
Toya(Senmo Line)
JR釧網本線
JR Senmo Main Line
Hướng đến 東釧路 Higashikushiro
(12
phút
)
05:13
06:02
K
53
K
53
釧路
Kushiro(Hokkaido)
JR根室本線(新得-釧路)
JR Nemuro Main Line(Shintoku-Kushiro)
Hướng đến 帯広 Obihiro
(3
h
15
phút
)
Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
Ghế Tự do : JPY 3.170
Khoang Hạng Nhất : JPY 6.830
09:17
10:19
H
14
H
14
南千歳
Minamichitose
JR千歳線(沼ノ端-白石)
JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
(1
h
8
phút
)
Ghế Đặt Trước : JPY 1.830
Ghế Tự do : JPY 2.360
Khoang Hạng Nhất : JPY 4.630
11:27
13:00
H
38
H
38
伊達紋別
Datemombetsu
JR室蘭本線(長万部-苫小牧)
JR Muroran Main Line(Oshamambe-Tomakomai)
Hướng đến 長万部 Oshamambe
(12
phút
)
JPY 7.920
13:12
H
40
有珠
Usu
2
05:01 - 14:47
9
h
46
phút
Số lần chuyển: 5
>
>
>
>
>
>
>
05:01
B
55
遠矢
Toya(Senmo Line)
JR釧網本線
JR Senmo Main Line
Hướng đến 東釧路 Higashikushiro
(12
phút
)
JPY 340
05:13
05:36
K
53
釧路
Kushiro(Hokkaido)
連絡バス(釧路空港-釧路)
Bus(Kushiro Airport-Kushiro)
Hướng đến 釧路空港 Kushiro Airport
(50
phút
)
JPY 950
06:26
09:56
釧路空港
Kushiro Airport
空路([札幌]新千歳空港-釧路空港)
Airline(Shinchitose Airport-Kushiro Airport)
Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
(40
phút
)
JPY 22.100
10:36
10:49
AP
15
新千歳空港
Shin-chitose Airport
JR千歳線(新千歳空港-南千歳)
JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
Hướng đến 南千歳 Minamichitose
(3
phút
)
Ghế Đặt Trước : JPY 0
Ghế Tự do : JPY 840
10:52
11:54
H
14
H
14
南千歳
Minamichitose
JR千歳線(沼ノ端-白石)
JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
(1
h
8
phút
)
Ghế Đặt Trước : JPY 1.830
Ghế Tự do : JPY 2.360
Khoang Hạng Nhất : JPY 4.630
13:02
14:35
H
38
H
38
伊達紋別
Datemombetsu
JR室蘭本線(長万部-苫小牧)
JR Muroran Main Line(Oshamambe-Tomakomai)
Hướng đến 長万部 Oshamambe
(12
phút
)
JPY 2.440
14:47
H
40
有珠
Usu
3
05:01 - 15:24
10
h
23
phút
Số lần chuyển: 5
>
>
>
>
>
>
>
05:01
B
55
遠矢
Toya(Senmo Line)
JR釧網本線
JR Senmo Main Line
Hướng đến 東釧路 Higashikushiro
(12
phút
)
JPY 340
05:13
05:36
K
53
釧路
Kushiro(Hokkaido)
連絡バス(釧路空港-釧路)
Bus(Kushiro Airport-Kushiro)
Hướng đến 釧路空港 Kushiro Airport
(50
phút
)
JPY 950
06:26
09:56
釧路空港
Kushiro Airport
空路([札幌]新千歳空港-釧路空港)
Airline(Shinchitose Airport-Kushiro Airport)
Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
(40
phút
)
JPY 22.100
10:36
10:49
AP
15
新千歳空港
Shin-chitose Airport
JR千歳線(新千歳空港-南千歳)
JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
Hướng đến 南千歳 Minamichitose
(3
phút
)
Ghế Đặt Trước : JPY 0
Ghế Tự do : JPY 840
10:52
12:09
H
14
H
14
南千歳
Minamichitose
JR千歳線(沼ノ端-白石)
JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
(1
h
1
phút
)
Ghế Đặt Trước : JPY 1.150
Ghế Tự do : JPY 1.680
13:10
14:43
H
32
H
32
東室蘭
Higashimuroran
JR室蘭本線(長万部-苫小牧)
JR Muroran Main Line(Oshamambe-Tomakomai)
Hướng đến 長万部 Oshamambe
(41
phút
)
JPY 2.440
15:24
H
40
有珠
Usu
4
05:01 - 15:30
10
h
29
phút
Số lần chuyển: 5
>
>
>
>
>
>
>
05:01
B
55
遠矢
Toya(Senmo Line)
JR釧網本線
JR Senmo Main Line
Hướng đến 東釧路 Higashikushiro
(12
phút
)
05:13
06:01
K
53
K
53
釧路
Kushiro(Hokkaido)
JR根室本線(新得-釧路)
JR Nemuro Main Line(Shintoku-Kushiro)
Hướng đến 帯広 Obihiro
(2
h
15
phút
)
08:16
09:05
K
31
K
31
帯広
Obihiro
JR根室本線(新得-釧路)
JR Nemuro Main Line(Shintoku-Kushiro)
Hướng đến 新得 Shintoku
(2
h
11
phút
)
Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
Ghế Tự do : JPY 2.730
Khoang Hạng Nhất : JPY 5.000
11:16
11:33
H
14
H
14
南千歳
Minamichitose
JR千歳線(沼ノ端-白石)
JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
(21
phút
)
11:54
12:12
H
18
H
18
苫小牧
Tomakomai
JR室蘭本線(長万部-苫小牧)
JR Muroran Main Line(Oshamambe-Tomakomai)
Hướng đến 東室蘭 Higashimuroran
(1
h
4
phút
)
13:16
14:49
H
32
H
32
東室蘭
Higashimuroran
JR室蘭本線(長万部-苫小牧)
JR Muroran Main Line(Oshamambe-Tomakomai)
Hướng đến 長万部 Oshamambe
(41
phút
)
JPY 7.920
15:30
H
40
有珠
Usu
NAVITIME Transit
Châu Á
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
Armenia
Azerbaijan
Bangladesh
Trung Quốc
Georgia
Hồng Kông
Indonesia
Người israel
Ấn Độ
Iran
Nhật Bản
Campuchia
Hàn Quốc
Kazakhstan
Nước Lào
Sri Lanka
Myanmar
Mông Cổ
Macau Sar
Malaysia
Philippines
Pakistan
Qatar
Ả Rập Saudi
Singapore
nước Thái Lan
Turkmenistan
Türkiye
Đài Loan
Việt Nam
Châu Âu
Cộng hòa Albania
Áo
Bosnia và Herzegovina
nước Bỉ
Bulgaria
Thụy sĩ
Cộng hòa Séc
nước Đức
Đan mạch
Estonia
Tây ban nha
Phần Lan
Pháp
Vương quốc Anh
Bailiwick của Guernsey
Hy Lạp
Hungary
Croatia
Ireland
Đảo của con người
Nước Ý
Litva
Luxembourg
Latvia
Moldova
Montenegro
Bắc Macedonia
nước Hà Lan
Na Uy
Ba Lan
Bồ Đào Nha
Romania
Serbia
Thụy Điển
Slovenia
Slovakia
Bắc Mỹ
Canada
Mexico
Panama
Hoa Kỳ
Hawaii
Nam Mỹ
Argentina
Bolivia
Chile
Colombia
Puerto Rico
Châu Đại Dương
Châu Úc
Guam
Châu phi
Algeria
Ai Cập
Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
We use cookies on this site to enhance your user experience.
Privacy Policy
Accept