2024/11/15  04:01  khởi hành
1
05:01 - 13:12
8h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
05:01 - 14:47
9h46phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
05:01 - 15:24
10h23phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
05:01 - 15:30
10h29phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:01 - 13:12
    8h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:01
    B
    55
    遠矢 Toya(Senmo Line)
    JR釧網本線 JR Senmo Main Line
    Hướng đến 東釧路 Higashikushiro
    (12phút
    05:13 06:02
    K
    53
    K
    53
    釧路 Kushiro(Hokkaido)
    JR根室本線(新得-釧路) JR Nemuro Main Line(Shintoku-Kushiro)
    Hướng đến 帯広 Obihiro
    (3h15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.830
    09:17 10:19
    H
    14
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
    (1h8phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.830
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.630
    11:27 13:00
    H
    38
    H
    38
    伊達紋別 Datemombetsu
    JR室蘭本線(長万部-苫小牧) JR Muroran Main Line(Oshamambe-Tomakomai)
    Hướng đến 長万部 Oshamambe
    (12phút
    JPY 7.920
    13:12
    H
    40
    有珠 Usu
  2. 2
    05:01 - 14:47
    9h46phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:01
    B
    55
    遠矢 Toya(Senmo Line)
    JR釧網本線 JR Senmo Main Line
    Hướng đến 東釧路 Higashikushiro
    (12phút
    JPY 340
    05:13 05:36
    K
    53
    釧路 Kushiro(Hokkaido)
    連絡バス(釧路空港-釧路) Bus(Kushiro Airport-Kushiro)
    Hướng đến 釧路空港 Kushiro Airport
    (50phút
    JPY 950
    06:26 09:56 釧路空港 Kushiro Airport
    空路([札幌]新千歳空港-釧路空港) Airline(Shinchitose Airport-Kushiro Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (40phút
    JPY 22.100
    10:36 10:49
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    10:52 11:54
    H
    14
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
    (1h8phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.830
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.630
    13:02 14:35
    H
    38
    H
    38
    伊達紋別 Datemombetsu
    JR室蘭本線(長万部-苫小牧) JR Muroran Main Line(Oshamambe-Tomakomai)
    Hướng đến 長万部 Oshamambe
    (12phút
    JPY 2.440
    14:47
    H
    40
    有珠 Usu
  3. 3
    05:01 - 15:24
    10h23phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:01
    B
    55
    遠矢 Toya(Senmo Line)
    JR釧網本線 JR Senmo Main Line
    Hướng đến 東釧路 Higashikushiro
    (12phút
    JPY 340
    05:13 05:36
    K
    53
    釧路 Kushiro(Hokkaido)
    連絡バス(釧路空港-釧路) Bus(Kushiro Airport-Kushiro)
    Hướng đến 釧路空港 Kushiro Airport
    (50phút
    JPY 950
    06:26 09:56 釧路空港 Kushiro Airport
    空路([札幌]新千歳空港-釧路空港) Airline(Shinchitose Airport-Kushiro Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (40phút
    JPY 22.100
    10:36 10:49
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    10:52 12:09
    H
    14
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
    (1h1phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.150
    Ghế Tự do : JPY 1.680
    13:10 14:43
    H
    32
    H
    32
    東室蘭 Higashimuroran
    JR室蘭本線(長万部-苫小牧) JR Muroran Main Line(Oshamambe-Tomakomai)
    Hướng đến 長万部 Oshamambe
    (41phút
    JPY 2.440
    15:24
    H
    40
    有珠 Usu
  4. 4
    05:01 - 15:30
    10h29phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:01
    B
    55
    遠矢 Toya(Senmo Line)
    JR釧網本線 JR Senmo Main Line
    Hướng đến 東釧路 Higashikushiro
    (12phút
    05:13 06:01
    K
    53
    K
    53
    釧路 Kushiro(Hokkaido)
    JR根室本線(新得-釧路) JR Nemuro Main Line(Shintoku-Kushiro)
    Hướng đến 帯広 Obihiro
    (2h15phút
    08:16 09:05
    K
    31
    K
    31
    帯広 Obihiro
    JR根室本線(新得-釧路) JR Nemuro Main Line(Shintoku-Kushiro)
    Hướng đến 新得 Shintoku
    (2h11phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.000
    11:16 11:33
    H
    14
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
    (21phút
    11:54 12:12
    H
    18
    H
    18
    苫小牧 Tomakomai
    JR室蘭本線(長万部-苫小牧) JR Muroran Main Line(Oshamambe-Tomakomai)
    Hướng đến 東室蘭 Higashimuroran
    (1h4phút
    13:16 14:49
    H
    32
    H
    32
    東室蘭 Higashimuroran
    JR室蘭本線(長万部-苫小牧) JR Muroran Main Line(Oshamambe-Tomakomai)
    Hướng đến 長万部 Oshamambe
    (41phút
    JPY 7.920
    15:30
    H
    40
    有珠 Usu
cntlog