2025/04/28  19:59  khởi hành
1
20:12 - 01:53
5h41phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
20:12 - 02:34
6h22phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
20:12 - 02:43
6h31phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
20:12 - 02:46
6h34phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:12 - 01:53
    5h41phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    20:12 Azamui
    JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến  Oita
    (1h7phút
    JPY 1.130
    21:19 21:32
    Oita
    Bus(Oita Airport-Oita)
    Hướng đến  Oita Airport
    (1h0phút
    JPY 1.550
    22:32 23:38 Oita Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Oita Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 43.850
    01:08 01:13 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    01:20 01:24
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    01:43 01:49
    MO
    01
    JY
    28
    Hamamatsucho
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (4phút
    JPY 150
    01:53
    JY
    30
    Yurakucho
  2. 2
    20:12 - 02:34
    6h22phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    20:12 Azamui
    JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến  Saiki
    (12phút
    20:24 20:58 Saiki
    JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến  Nobeoka
    (2h6phút
    JPY 2.990
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.800
    Ghế Tự do : JPY 2.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.000
    23:04 00:14 Miyazaki Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 45.250
    01:49 01:54 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    02:01 02:05
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    02:24 02:30
    MO
    01
    JY
    28
    Hamamatsucho
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (4phút
    JPY 150
    02:34
    JY
    30
    Yurakucho
  3. 3
    20:12 - 02:43
    6h31phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    20:12 Azamui
    JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến  Saiki
    (12phút
    20:24 20:58 Saiki
    JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến  Nobeoka
    (2h6phút
    JPY 2.990
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.800
    Ghế Tự do : JPY 2.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.000
    23:04 00:14 Miyazaki Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 45.250
    01:49 01:54 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    02:01 02:11
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    02:28 02:33
    KK
    01
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (10phút
    JPY 170
    02:43
    JY
    30
    Yurakucho
  4. 4
    20:12 - 02:46
    6h34phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    20:12 Azamui
    JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến  Saiki
    (12phút
    20:24 20:58 Saiki
    JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến  Nobeoka
    (2h6phút
    JPY 2.990
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.800
    Ghế Tự do : JPY 2.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.000
    23:04 00:14 Miyazaki Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 45.250
    01:49 01:54 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    02:01 02:11
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (6phút
    JPY 180
    02:36 02:44
    A
    10
    JY
    29
    Shimbashi
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (2phút
    JPY 150
    02:46
    JY
    30
    Yurakucho
cntlog