2024/05/26  22:25  khởi hành
1
22:27 - 22:51
24phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
22:25 - 22:51
26phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
22:27 - 22:56
29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
22:27 - 22:56
29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:27 - 22:51
    24phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    22:27
    JY
    19
    原宿 Harajuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (24phút
    JPY 210
    22:51
    JY
    30
    有楽町 Yurakucho
  2. 2
    22:25 - 22:51
    26phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    22:25 原宿 Harajuku
    Đi bộ( 5phút
    22:30 22:33
    C
    03
    明治神宮前 Meiji-jingumae
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (13phút
    JPY 180
    22:46 22:46
    C
    09
    日比谷 Hibiya
    Đi bộ( 5phút
    22:51 有楽町 Yurakucho
  3. 3
    22:27 - 22:56
    29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:27
    JY
    19
    原宿 Harajuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    JPY 150
    22:29 22:37
    JY
    20
    Z
    01
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (7phút
    22:44 22:52
    Z
    04
    Y
    16
    永田町 Nagatacho
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (4phút
    JPY 180
    22:56
    Y
    18
    有楽町 Yurakucho
  4. 4
    22:27 - 22:56
    29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:27
    JY
    19
    原宿 Harajuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    JPY 150
    22:29 22:34
    JY
    20
    G
    01
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (8phút
    22:42 22:42
    G
    05
    赤坂見附 Akasaka-mitsuke
    Đi bộ( 7phút
    22:49 22:52
    Y
    16
    永田町 Nagatacho
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (4phút
    JPY 180
    22:56
    Y
    18
    有楽町 Yurakucho
cntlog