1
18:40 - 20:29
1h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
18:40 - 20:31
1h51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
18:40 - 20:39
1h59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
18:40 - 20:40
2h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:40 - 20:29
    1h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:40
    A
    44
    Suita(JR)
    18:51 19:01
    A
    47
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (50phút
    19:51 20:09
    Q
    36
    U
    奈良 Nara
    JR桜井線 JR Sakurai Line
    Hướng đến 桜井(奈良県) Sakurai(Nara)
    (20phút
    JPY 1.170
    20:29
    U
    柳本 Yanagimoto
  2. 2
    18:40 - 20:31
    1h51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:40
    A
    44
    Suita(JR)
    18:51 18:57
    A
    47
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (15phút
    JPY 320
    19:12 19:25
    O
    04
    D
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (37phút
    JPY 760
    20:02 20:20
    D
    42
    U
    桜井(奈良県) Sakurai(Nara)
    JR桜井線 JR Sakurai Line
    Hướng đến 奈良 Nara
    (11phút
    JPY 190
    20:31
    U
    柳本 Yanagimoto
  3. 3
    18:40 - 20:39
    1h59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:40
    A
    44
    Suita(JR)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (11phút
    JPY 190
    18:51 18:51
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 4phút
    18:55 18:58
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (12phút
    JPY 240
    19:10 19:10
    M
    22
    動物園前 Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 3phút
    19:13 19:20
    Q
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    19:41 20:00
    Q
    31
    T
    王寺 Oji(Nara)
    JR和歌山線 JR Wakayama Line
    Hướng đến 高田(奈良県) Takada(Nara)
    (14phút
    thông qua đào tạo
    T
    U
    高田(奈良県) Takada(Nara)
    JR桜井線 JR Sakurai Line
    Hướng đến 桜井(奈良県) Sakurai(Nara)
    (25phút
    JPY 990
    20:39
    U
    柳本 Yanagimoto
  4. 4
    18:40 - 20:40
    2h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:40
    A
    44
    Suita(JR)
    18:45 19:04
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR大阪環状連絡線 JR Osaka Loop Renraku Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 760
    Ghế Tự do : JPY 1.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.260
    19:19 19:29
    O
    01
    Q
    20
    天王寺 Tennoji
    20:02 20:20
    Q
    36
    U
    奈良 Nara
    JR桜井線 JR Sakurai Line
    Hướng đến 桜井(奈良県) Sakurai(Nara)
    (20phút
    JPY 1.170
    20:40
    U
    柳本 Yanagimoto
cntlog