1
18:09 - 20:05
1h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
18:09 - 20:05
1h56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
18:09 - 20:07
1h58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
18:09 - 20:50
2h41phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:09 - 20:05
    1h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:09
    ET
    07
    上島 Kamijima
    遠州鉄道 Enshu Railway
    Hướng đến 新浜松 Shin-hamamatsu
    (10phút
    JPY 170
    18:19 18:19
    ET
    01
    新浜松 Shin-hamamatsu
    Đi bộ( 7phút
    18:26 18:36 浜松 Hamamatsu
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h2phút
    JPY 2.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.330
    19:38 19:38 岐阜羽島 Gifuhashima
    Đi bộ( 3phút
    19:41 19:48 Shin Hashima
    名鉄竹鼻・羽島線 Meitetsu Takehana-Hashima Line
    Hướng đến 笠松 Kasamatsu
    (17phút
    JPY 360
    20:05
    TH
    02
    柳津(岐阜県) Yanaizu(Gifu)
  2. 2
    18:09 - 20:05
    1h56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:09
    ET
    07
    上島 Kamijima
    遠州鉄道 Enshu Railway
    Hướng đến 新浜松 Shin-hamamatsu
    (10phút
    JPY 170
    18:19 18:19
    ET
    01
    新浜松 Shin-hamamatsu
    Đi bộ( 7phút
    18:26 18:41 浜松 Hamamatsu
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (31phút
    19:12 19:25 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (13phút
    JPY 2.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.330
    19:38 19:38 岐阜羽島 Gifuhashima
    Đi bộ( 3phút
    19:41 19:48 Shin Hashima
    名鉄竹鼻・羽島線 Meitetsu Takehana-Hashima Line
    Hướng đến 笠松 Kasamatsu
    (17phút
    JPY 360
    20:05
    TH
    02
    柳津(岐阜県) Yanaizu(Gifu)
  3. 3
    18:09 - 20:07
    1h58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:09
    ET
    07
    上島 Kamijima
    遠州鉄道 Enshu Railway
    Hướng đến 新浜松 Shin-hamamatsu
    (10phút
    JPY 170
    18:19 18:19
    ET
    01
    新浜松 Shin-hamamatsu
    Đi bộ( 7phút
    18:26 18:41 浜松 Hamamatsu
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (31phút
    JPY 1.980
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.330
    19:12 19:12 名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 8phút
    19:20 19:27
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Ichinomiya 
    (24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 450
    19:51 20:01
    NH
    56
    NH
    56
    笠松 Kasamatsu
    名鉄竹鼻・羽島線 Meitetsu Takehana-Hashima Line
    Hướng đến 竹鼻 Takehana
    (6phút
    JPY 630
    20:07
    TH
    02
    柳津(岐阜県) Yanaizu(Gifu)
  4. 4
    18:09 - 20:50
    2h41phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:09
    ET
    07
    上島 Kamijima
    遠州鉄道 Enshu Railway
    Hướng đến 新浜松 Shin-hamamatsu
    (10phút
    JPY 170
    18:19 18:19
    ET
    01
    新浜松 Shin-hamamatsu
    Đi bộ( 5phút
    18:24 18:34
    CA
    34
    浜松 Hamamatsu
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 豊橋 Toyohashi
    (34phút
    JPY 680
    19:08 19:19
    CA
    42
    NH
    01
    豊橋 Toyohashi
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (1h15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 450
    20:34 20:44
    NH
    56
    NH
    56
    笠松 Kasamatsu
    名鉄竹鼻・羽島線 Meitetsu Takehana-Hashima Line
    Hướng đến 竹鼻 Takehana
    (6phút
    JPY 1.670
    20:50
    TH
    02
    柳津(岐阜県) Yanaizu(Gifu)
cntlog