2025/08/07  11:53  khởi hành
1
11:59 - 12:23
24phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
11:59 - 12:33
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
11:59 - 13:16
1h17phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
11:59 - 13:17
1h18phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:59 - 12:23
    24phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:59
    D
    01
    Nishitetsu-Gojo
    Nishitetsu Dazaifu Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Futsukaichi
    (2phút
    thông qua đào tạo
    T
    13
    T
    13
    Nishitetsu-Futsukaichi
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (22phút
    JPY 370
    12:23
    T
    02
    Yakuin
  2. 2
    11:59 - 12:33
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:59
    D
    01
    Nishitetsu-Gojo
    Nishitetsu Dazaifu Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Futsukaichi
    (2phút
    12:01 12:19
    T
    13
    T
    13
    Nishitetsu-Futsukaichi
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (14phút
    JPY 370
    12:33
    T
    02
    Yakuin
  3. 3
    11:59 - 13:16
    1h17phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    11:59
    D
    01
    Nishitetsu-Gojo
    Nishitetsu Dazaifu Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Futsukaichi
    (2phút
    12:01 12:09
    T
    13
    T
    13
    Nishitetsu-Futsukaichi
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Omuta
    (2phút
    JPY 220
    12:11 12:11
    T
    15
    Asakuragaido
    Đi bộ( 7phút
    12:18 12:28
    JB
    09
    Tempaizan
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (3phút
    JPY 170
    12:31 12:31
    JB
    08
    Futsukaichi
    Đi bộ( 7phút
    12:38 12:43
    T
    14
    Murasaki
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (1phút
    12:44 13:02
    T
    13
    T
    13
    Nishitetsu-Futsukaichi
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (14phút
    JPY 370
    13:16
    T
    02
    Yakuin
  4. 4
    11:59 - 13:17
    1h18phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:59
    D
    01
    Nishitetsu-Gojo
    Nishitetsu Dazaifu Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Futsukaichi
    (2phút
    12:01 12:09
    T
    13
    T
    13
    Nishitetsu-Futsukaichi
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Omuta
    (1phút
    JPY 170
    12:10 12:10
    T
    14
    Murasaki
    Đi bộ( 7phút
    12:17 12:47
    JB
    08
    Futsukaichi
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (11phút
    JPY 280
    Ghế Đặt Trước : JPY 500
    Ghế Tự do : JPY 1.230
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.000
    12:58 13:11
    N
    18
    Hakata
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Tenjinminami
    (6phút
    JPY 210
    13:17
    N
    14
    Yakuin
cntlog