1
18:25 - 18:57
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
18:25 - 19:04
39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
18:25 - 19:10
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
18:25 - 19:14
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:25 - 18:57
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:25
    JB
    04
    Kasuga(Fukuoka)
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (13phút
    JPY 230
    18:38 18:51
    N
    18
    Hakata
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Tenjinminami
    (6phút
    JPY 210
    18:57
    N
    14
    Yakuin
  2. 2
    18:25 - 19:04
    39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:25
    JB
    04
    Kasuga(Fukuoka)
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (13phút
    JPY 230
    18:38 18:48
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (6phút
    JPY 210
    18:54 18:54
    K
    08
    Tenjin
    Đi bộ( 4phút
    18:58 19:03
    T
    01
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Omuta
    (1phút
    JPY 170
    19:04
    T
    02
    Yakuin
  3. 3
    18:25 - 19:10
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:25
    JB
    04
    Kasuga(Fukuoka)
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Tosu
    (10phút
    JPY 230
    18:35 18:35
    JB
    08
    Futsukaichi
    Đi bộ( 7phút
    18:42 18:47
    T
    14
    Murasaki
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (23phút
    JPY 370
    19:10
    T
    02
    Yakuin
  4. 4
    18:25 - 19:14
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:25
    JB
    04
    Kasuga(Fukuoka)
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Tosu
    (13phút
    JPY 230
    18:38 18:38
    JB
    09
    Tempaizan
    Đi bộ( 7phút
    18:45 18:50
    T
    15
    Asakuragaido
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (24phút
    JPY 370
    19:14
    T
    02
    Yakuin
cntlog