2024/09/22  07:34  khởi hành
1
07:59 - 13:35
5h36phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
07:59 - 13:38
5h39phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
07:59 - 14:00
6h1phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
07:59 - 14:10
6h11phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:59 - 13:35
    5h36phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    07:59
    CB
    10
    御殿場 Gotemba
    JR御殿場線 JR Gotemba Line
    Hướng đến 沼津 Numazu
    (35phút
    08:34 08:46
    CB
    18
    CA
    03
    沼津 Numazu
    08:52 09:07
    CA
    02
    三島 Mishima
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (29phút
    09:36 09:54 静岡 Shizuoka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (54phút
    10:48 11:01 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (52phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (1h19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 7.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.470
    13:12 13:31
    P
    01
    広島 Hiroshima
    JR芸備線 JR Geibi Line
    Hướng đến 三次 Miyoshi(Hiroshima)
    (4phút
    JPY 11.330
    13:35
    P
    02
    矢賀 Yaga(Hiroshima)
  2. 2
    07:59 - 13:38
    5h39phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:59
    CB
    10
    御殿場 Gotemba
    JR御殿場線 JR Gotemba Line
    Hướng đến 沼津 Numazu
    (35phút
    08:34 08:46
    CB
    18
    CA
    03
    沼津 Numazu
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 静岡 Shizuoka
    (52phút
    09:38 09:57
    CA
    17
    静岡 Shizuoka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (54phút
    10:51 11:04 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (52phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (1h19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 7.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.470
    13:15 13:34
    P
    01
    広島 Hiroshima
    JR芸備線 JR Geibi Line
    Hướng đến 三次 Miyoshi(Hiroshima)
    (4phút
    JPY 11.000
    13:38
    P
    02
    矢賀 Yaga(Hiroshima)
  3. 3
    07:59 - 14:00
    6h1phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    07:59
    CB
    10
    御殿場 Gotemba
    JR御殿場線 JR Gotemba Line
    Hướng đến 国府津 Kozu(Kanagawa)
    (33phút
    JPY 510
    08:32 08:32
    CB
    04
    松田 Matsuda
    Đi bộ( 3phút
    08:35 08:40
    OH
    41
    新松田 Shin-Matsuda
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (12phút
    JPY 230
    08:52 09:09
    OH
    47
    小田原 Odawara
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (33phút
    JPY 1.340
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.260
    09:42 10:00
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    10:17 10:17
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    10:19 11:22 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-広島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hiroshima Airport)
    Hướng đến 広島空港 Hiroshima Airport
    (1h15phút
    JPY 38.000
    12:37 12:53
    広島空港 Hiroshima Airport
    連絡バス(広島空港-広島) Bus(Hiroshima Airport-Hiroshima)
    Hướng đến 紙屋町西 Kamiyachonishi
    (48phút
    JPY 1.450
    13:41 13:56
    P
    01
    広島 Hiroshima
    JR芸備線 JR Geibi Line
    Hướng đến 三次 Miyoshi(Hiroshima)
    (4phút
    JPY 150
    14:00
    P
    02
    矢賀 Yaga(Hiroshima)
  4. 4
    07:59 - 14:10
    6h11phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    07:59
    CB
    10
    御殿場 Gotemba
    JR御殿場線 JR Gotemba Line
    Hướng đến 国府津 Kozu(Kanagawa)
    (33phút
    JPY 510
    08:32 08:32
    CB
    04
    松田 Matsuda
    Đi bộ( 3phút
    08:35 08:40
    OH
    41
    新松田 Shin-Matsuda
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (43phút
    JPY 480
    09:23 09:36
    OH
    27
    JH
    23
    町田 Machida
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 東神奈川 Higashi-Kanagawa
    (21phút
    09:57 10:13
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h15phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (1h19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 6.500
    Ghế Tự do : JPY 8.080
    Khoang Hạng Nhất : JPY 15.340
    13:47 14:06
    P
    01
    広島 Hiroshima
    JR芸備線 JR Geibi Line
    Hướng đến 三次 Miyoshi(Hiroshima)
    (4phút
    JPY 11.880
    14:10
    P
    02
    矢賀 Yaga(Hiroshima)
cntlog