2024/06/20  15:48  khởi hành
1
16:01 - 17:09
1h8phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
16:13 - 17:45
1h32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
16:10 - 17:58
1h48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:01 - 17:09
    1h8phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:01 新潟 Niigata
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (14phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 880
    Ghế Tự do : JPY 2.200
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.970
    16:15 16:49 燕三条 Tsubamesanjo
    JR弥彦線 JR Yahiko Line
    Hướng đến 弥彦 Yahiko
    (20phút
    JPY 990
    17:09 弥彦 Yahiko
  2. 2
    16:13 - 17:45
    1h32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:13 新潟 Niigata
    JR越後線 JR Echigo Line
    Hướng đến 吉田(新潟県) Yoshida
    (51phút
    17:04 17:37 吉田(新潟県) Yoshida
    JR弥彦線 JR Yahiko Line
    Hướng đến 弥彦 Yahiko
    (8phút
    JPY 770
    17:45 弥彦 Yahiko
  3. 3
    16:10 - 17:58
    1h48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:10 新潟 Niigata 16:57 17:31 東三条 Higashisanjo
    JR弥彦線 JR Yahiko Line
    Hướng đến 弥彦 Yahiko
    (27phút
    JPY 770
    17:58 弥彦 Yahiko
cntlog