2024/06/26  13:13  khởi hành
1
13:28 - 15:09
1h41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
13:58 - 16:02
2h4phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:28 - 15:09
    1h41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:28
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (57phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.150
    Ghế Tự do : JPY 1.680
    14:25 14:43
    A
    13
    A
    13
    岩見沢 Iwamizawa
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (26phút
    JPY 2.420
    15:09
    A
    07
    野幌 Nopporo
  2. 2
    13:58 - 16:02
    2h4phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:58
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (1h20phút
    15:18 15:36
    A
    13
    A
    13
    岩見沢 Iwamizawa
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (26phút
    JPY 2.420
    16:02
    A
    07
    野幌 Nopporo
cntlog