1
00:46 - 04:19
3h33phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
00:46 - 04:22
3h36phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
00:46 - 04:24
3h38phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
00:46 - 04:36
3h50phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:46 - 04:19
    3h33phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    00:46
    TA
    19
    蒲池(愛知県) Kabaike
    名鉄常滑線 Meitetsu Tokoname Line
    Hướng đến 太田川 Otagawa
    (7phút
    00:53 01:12
    TA
    16
    TA
    16
    Shin Maiko
    名鉄常滑線 Meitetsu Tokoname Line
    Hướng đến 太田川 Otagawa
    (26phút
    JPY 750
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 450
    01:38 01:38
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 6phút
    01:44 01:54 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h35phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.920
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.580
    03:29 03:38
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (23phút
    JPY 6.380
    04:01 04:07
    JY
    15
    SS
    02
    高田馬場 Takadanobaba
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (12phút
    JPY 190
    04:19
    SS
    07
    野方 Nogata(Tokyo)
  2. 2
    00:46 - 04:22
    3h36phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    00:46
    TA
    19
    蒲池(愛知県) Kabaike
    名鉄常滑線 Meitetsu Tokoname Line
    Hướng đến 太田川 Otagawa
    (7phút
    00:53 01:12
    TA
    16
    TA
    16
    Shin Maiko
    名鉄常滑線 Meitetsu Tokoname Line
    Hướng đến 太田川 Otagawa
    (26phút
    JPY 750
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 450
    01:38 01:38
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 6phút
    01:44 01:54 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h42phút
    JPY 6.380
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.920
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.580
    03:36 03:36 東京 Tokyo
    Đi bộ( 10phút
    03:46 03:49
    T
    09
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 中野(東京都) Nakano(Tokyo)
    (13phút
    JPY 210
    04:02 04:10
    T
    03
    SS
    02
    高田馬場 Takadanobaba
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (12phút
    JPY 190
    04:22
    SS
    07
    野方 Nogata(Tokyo)
  3. 3
    00:46 - 04:24
    3h38phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    00:46
    TA
    19
    蒲池(愛知県) Kabaike
    名鉄常滑線 Meitetsu Tokoname Line
    Hướng đến 太田川 Otagawa
    (4phút
    00:50 01:08
    TA
    17
    TA
    17
    大野町 Onomachi(Aichi)
    名鉄常滑線 Meitetsu Tokoname Line
    Hướng đến 太田川 Otagawa
    (35phút
    JPY 750
    01:43 01:43
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 6phút
    01:49 01:59 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h35phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.920
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.580
    03:34 03:43
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (23phút
    JPY 6.380
    04:06 04:12
    JY
    15
    SS
    02
    高田馬場 Takadanobaba
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (12phút
    JPY 190
    04:24
    SS
    07
    野方 Nogata(Tokyo)
  4. 4
    00:46 - 04:36
    3h50phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    00:46
    TA
    19
    蒲池(愛知県) Kabaike
    名鉄常滑線 Meitetsu Tokoname Line
    Hướng đến 太田川 Otagawa
    (4phút
    00:50 01:08
    TA
    17
    TA
    17
    大野町 Onomachi(Aichi)
    名鉄常滑線 Meitetsu Tokoname Line
    Hướng đến 太田川 Otagawa
    (35phút
    JPY 750
    01:43 01:43
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 6phút
    01:49 01:59 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h42phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.920
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.580
    03:41 03:51
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (27phút
    JPY 6.380
    04:18 04:24
    JY
    15
    SS
    02
    高田馬場 Takadanobaba
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (12phút
    JPY 190
    04:36
    SS
    07
    野方 Nogata(Tokyo)
cntlog