1
01:01 - 06:08
5h7phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
01:01 - 06:18
5h17phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
01:01 - 06:20
5h19phút
Số lần chuyển: 8
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
4
01:01 - 07:15
6h14phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:01 - 06:08
    5h7phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    01:01 三河上郷 Mikawakamigo
    愛知環状鉄道 Aichi Loop Railway
    Hướng đến 岡崎 Okazaki
    (17phút
    JPY 340
    01:18 01:36
    CA
    52
    岡崎 Okazaki
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (28phút
    JPY 620
    02:04 02:21
    CA
    68
    名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h35phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 5.120
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.780
    03:56 04:08
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (50phút
    JPY 6.930
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    05:07 05:20
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (48phút
    JPY 610
    06:08
    TI
    16
    野州山辺 Yashuyamabe
  2. 2
    01:01 - 06:18
    5h17phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    01:01 三河上郷 Mikawakamigo
    愛知環状鉄道 Aichi Loop Railway
    Hướng đến 岡崎 Okazaki
    (17phút
    JPY 340
    01:18 01:36
    CA
    52
    岡崎 Okazaki
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (28phút
    JPY 620
    02:04 02:21
    CA
    68
    名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h42phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 5.120
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.780
    04:03 04:17
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (5phút
    JPY 6.380
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    04:22 04:32
    JU
    02
    H
    18
    上野 Ueno
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (9phút
    JPY 180
    04:41 05:01
    H
    22
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (1h2phút
    Ghế Tự do : JPY 1.050
    06:03 06:16
    TI
    15
    TI
    15
    足利市 Ashikagashi
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (2phút
    JPY 1.000
    06:18
    TI
    16
    野州山辺 Yashuyamabe
  3. 3
    01:01 - 06:20
    5h19phút
    Số lần chuyển: 8
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    01:01 三河上郷 Mikawakamigo
    愛知環状鉄道 Aichi Loop Railway
    Hướng đến 岡崎 Okazaki
    (12phút
    JPY 280
    01:13 01:13 中岡崎 Nakaokazaki
    Đi bộ( 1phút
    01:14 01:21
    NH
    14
    岡崎公園前 Okazakikoen-mae
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (2phút
    01:23 01:34
    NH
    13
    NH
    13
    Higashi Okazaki
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến 豊橋 Toyohashi
    (21phút
    JPY 630
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 450
    01:55 02:12
    NH
    01
    豊橋 Toyohashi
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (18phút
    02:30 02:48 浜松 Hamamatsu
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h22phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.130
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.790
    04:10 04:20
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (6phút
    JPY 5.170
    04:26 04:26
    JY
    04
    御徒町 Okachimachi
    Đi bộ( 4phút
    04:30 04:32
    H
    17
    仲御徒町 Naka-okachimachi
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (11phút
    JPY 180
    04:43 05:03
    H
    22
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (1h2phút
    Ghế Tự do : JPY 1.050
    06:05 06:18
    TI
    15
    TI
    15
    足利市 Ashikagashi
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (2phút
    JPY 1.000
    06:20
    TI
    16
    野州山辺 Yashuyamabe
  4. 4
    01:01 - 07:15
    6h14phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    01:01 三河上郷 Mikawakamigo
    愛知環状鉄道 Aichi Loop Railway
    Hướng đến 岡崎 Okazaki
    (17phút
    JPY 340
    01:18 01:31
    CA
    52
    岡崎 Okazaki
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 豊橋 Toyohashi
    (1h5phút
    02:36 02:51
    CA
    34
    浜松 Hamamatsu
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h54phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.130
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.790
    04:45 04:57
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    05:53 06:11 新白岡 Shin-shiraoka
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 宇都宮 Utsunomiya
    (3phút
    JPY 6.380
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    06:14 06:27
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (48phút
    JPY 610
    07:15
    TI
    16
    野州山辺 Yashuyamabe
cntlog