1
02:48 - 05:04
2h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
02:48 - 05:24
2h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
02:48 - 05:39
2h51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
02:48 - 06:02
3h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:48 - 05:04
    2h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:48
    T
    20
    行徳 Gyotoku
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (23phút
    JPY 260
    03:11 03:11
    T
    09
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    Đi bộ( 10phút
    03:21 03:31 東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h12phút
    JPY 2.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.850
    Ghế Tự do : JPY 3.180
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.450
    04:43 04:55 那須塩原 Nasushiobara 05:04 野崎(栃木県) Nozaki(Tochigi)
  2. 2
    02:48 - 05:24
    2h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:48
    T
    20
    行徳 Gyotoku
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (23phút
    JPY 260
    03:11 03:11
    T
    09
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    Đi bộ( 10phút
    03:21 03:51 東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h12phút
    JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.180
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.450
    05:03 05:15 那須塩原 Nasushiobara 05:24 野崎(栃木県) Nozaki(Tochigi)
  3. 3
    02:48 - 05:39
    2h51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:48
    T
    20
    行徳 Gyotoku
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (23phút
    JPY 260
    03:11 03:11
    T
    09
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    Đi bộ( 10phút
    03:21 04:06 東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h12phút
    JPY 2.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.850
    Ghế Tự do : JPY 3.180
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.450
    05:18 05:30 那須塩原 Nasushiobara 05:39 野崎(栃木県) Nozaki(Tochigi)
  4. 4
    02:48 - 06:02
    3h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:48
    T
    20
    行徳 Gyotoku
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (23phút
    JPY 260
    03:11 03:11
    T
    09
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    Đi bộ( 8phút
    03:19 03:28
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (1h47phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.810
    05:15 05:27 宇都宮 Utsunomiya 06:02 野崎(栃木県) Nozaki(Tochigi)
cntlog