1
12:47 - 13:52
1h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
12:47 - 13:53
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
12:47 - 13:54
1h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
12:47 - 13:56
1h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:47 - 13:52
    1h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:47
    D
    22
    近鉄下田 Kintetsu-Shimoda
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (36phút
    JPY 530
    13:23 13:23
    D
    03
    Osaka-Uehonmachi
    Đi bộ( 7phút
    13:30 13:33
    T
    25
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (19phút
    JPY 290
    13:52
    T
    16
    Noe-Uchindai
  2. 2
    12:47 - 13:53
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:47
    D
    22
    近鉄下田 Kintetsu-Shimoda
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (34phút
    JPY 530
    13:21 13:26
    D
    04
    S
    19
    鶴橋 Tsuruhashi
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (2phút
    13:28 13:34
    S
    18
    T
    25
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (19phút
    JPY 290
    13:53
    T
    16
    Noe-Uchindai
  3. 3
    12:47 - 13:54
    1h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12:47
    D
    22
    近鉄下田 Kintetsu-Shimoda
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (29phút
    13:16 13:24
    D
    06
    A
    06
    布施 Fuse
    近鉄奈良線 Kintetsu Nara Line
    Hướng đến 近鉄奈良 Kintetsu-Nara
    (2phút
    JPY 530
    13:26 13:26
    A
    07
    河内永和 Kawachieiwa
    Đi bộ( 2phút
    13:28 13:36
    F
    10
    JR河内永和 JR Kawachieiwa
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 放出 Hanaten
    (11phút
    JPY 190
    13:47 13:47
    F
    06
    JR野江 JR Noe
    Đi bộ( 7phút
    13:54 Noe-Uchindai
  4. 4
    12:47 - 13:56
    1h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12:47
    D
    22
    近鉄下田 Kintetsu-Shimoda
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (19phút
    13:06 13:14
    D
    13
    D
    13
    高安 Takayasu
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (12phút
    JPY 490
    13:26 13:26
    D
    07
    俊徳道 Shuntokumichi
    Đi bộ( 2phút
    13:28 13:36
    F
    11
    JR俊徳道 JR Shuntokumichi
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 放出 Hanaten
    (13phút
    JPY 190
    13:49 13:49
    F
    06
    JR野江 JR Noe
    Đi bộ( 7phút
    13:56 Noe-Uchindai
cntlog